Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Widening

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự làm rộng, sự nới rộng, sự mở rộng
(nghĩa bóng) sự làm lan rộng, sự khuếch trương

Hóa học & vật liệu

sự làm rộng

Kỹ thuật chung

sự mở rộng
base widening
sự mở rộng bazơ
progressive widening of river
sự mở rộng dần lòng sông
pulse widening
sự mở rộng xung
road widening
sự mở rộng đường
street widening
sự mở rộng đường phố
widening at a bend
sự mở rộng khuỷu đường
widening at a bend
sự mở rộng khuỷu sông
widening of bridge
sự mở rộng nhịp cầu

Xây dựng

mở rộng [sự mở rộng]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top