Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Widow

Mục lục

/´widou/

Thông dụng

Danh từ

Người đàn bà goá, quả phụ

Ngoại động từ

Giết chồng, giết vợ (ai); làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất vợ (ai)
(thơ ca) cướp mất (bạn...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) là vợ goá của (ai)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

mồ côi

Giải thích VN: Một lỗi về khuôn thức, trong đó dòng cuối của một đoạn văn nằm đơn độc trên đầu của một chương trình hoặc một trang mới. Hầu hết các chương trình dàn trang và xử lý đều khử bỏ các chỗ trống cửa sổ hoặc các dòng mồ côi; các chương trình loại tốt đều cho phép bạn chuyển đổi đóng-mở bộ phận kiểm soát cửa sổ/dòng mồ côi và cho phép qui định số dòng ở đầu hoặc cuối các đoạn văn được phép giữ lại.

Xây dựng

góa bụa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dowager , relict

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top