Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wiper

Mục lục

/´waipə/

Thông dụng

Danh từ

Người lau chùi
Vật cọ rửa, vật dùng để cọ rửa
Cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết... ở kính chắn gió của xe hơi) (như) windscreen wiper
Khau lau, giẻ lau; khăn lau tay

Chuyên ngành

Ô tô

Thanh gạt nước kính

Cơ - Điện tử

Con chạy (triết áp), chổi tiếp xúc, cái gạt nước (ô tô), khăn lau

Con chạy (triết áp), chổi tiếp xúc, cái gạt nước (ô tô), khăn lau

Toán & tin

vật lau chùi

Xây dựng

khăn lau
giẻ lau
máy lau kính

Điện lạnh

chổi tiếp xúc

Điện

mạch chổi

Giải thích VN: Mạch chổi công tắc, cây gạt nước kính xe.

wiper cords
dây mạch chổi
wiper-closing relay
rơle nối mạch chổi
mạch chổi công tắc

Kỹ thuật chung

cần gạt nước
hidden or hide away wiper
vị trí dừng của cần gạt nước
wiper arm
thanh nối cần gạt nước
chổi
wiper cords
dây mạch chổi
wiper-closing relay
rơle nối mạch chổi
con chạy
bàn chải
vấu nâng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top