Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Workaholic

Mục lục

/¸wə:kə´hɔlik/

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) người tham công tiếc việc (người mê mải làm việc khó dừng lại được)

Chuyên ngành

Kinh tế

người nghiện việc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Workaround

    / wə:kə'raund /, cách giải quyết khác, cách khác, giải pháp thay thế,
  • Workbench

    / ´wə:k¸bentʃ /, Xây dựng: kệ làm việc, Kỹ thuật chung: bàn máy,...
  • Workbook

    / ´wə:k¸buk /, Danh từ: sách bài tập, Toán & tin: sổ làm việc,...
  • Workday

    / ´wə:k¸dei /, Danh từ: ngày làm việc, ngày công, ngày thường (ngày không phải là chủ nhật hoặc...
  • Workday lunchtime

    giờ ăn trưa trong ngày làm việc,
  • Worked

    có thể khai thác, đã gia công, gia công [đãgia công],
  • Worked-off time

    thời gian đã sử dụng,
  • Worked grease

    mỡ đã dùng,
  • Worked lumber

    gỗ đã xử lý đặc biệt (chẳng hạn xẻ làm ván cừ), gỗ được gia công,
  • Worked penetration

    độ xuyên thấm sau khi nhào trộn (cửa mỡ bôi trơn),
  • Worked timber

    gỗ đã xử lý,
  • Worker

    / 'wə:kə /, Danh từ: người lao động, công nhân, người thợ, nhân viên, người làm việc (nhất...
  • Worker's bag

    túi cá nhân,
  • Worker's property accumulation

    sự tích lũy tài sản của công nhân,
  • Worker's quarter

    khu công nhân,
  • Worker control

    sự tự trị của công nhân,
  • Worker director

    công nhân thành viên hội đồng quản trị, ủy viên quản trị công nhân,
  • Worker efficiency

    năng suất lao động,
  • Worker participation

    công nhân tham gia, Kinh tế: sự tham gia của người lao động, sự tham gia quản lý của công nhân,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top