Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cesta” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • Danh từ: ngọn đồi một bên thoai thoải một bên dốc, địa hình đơn nghiêng,
  • / ´vestə /, Danh từ: Áo lót (áo mặc bên trong áo sơ mi.. sát với da) (như) undershirt, Áo gi-lê (áo đặc biệt (thường) không có tay, phủ lên phần trên của cơ thể), (từ mỹ, nghĩa...
  • / ´kɔstə /, Danh từ, số nhiều costae: xương sườn, (thực vật) gân (sống lá), cạnh (cuống lá), gân sườn cánh (côn trùng), bờ trước cánh; mép trước cánh (chim), Kỹ...
  • / ´testə /, Danh từ, số nhiều .testae hoặc testi: vỏ ngoài của hạt, vỏ hột (trái cây, ngũ cốc), Kinh tế: người thí nghiệm, người thử, thiết...
  • sườn sau của cuesta,
  • xương sườn nổi, xương sườn cụt,
  • ẩm kế,
  • vỏ trứng,
  • vách trong của cuesta,
  • dụng cụ đo độ sệt của kẹo,
  • /,kɒstə 'ri:kə/, costa rica, officially the republic of costa rica (spanish: costa rica or república de costa rica, ipa: [re'puβlika ðe 'kosta 'rika]), is a country in central america, bordered by nicaragua to the north, panama to the south-southeast,...
  • dụng cụ đo độ đặc cứng,
  • thiết bị thử độ bền của hộp,
  • dụng cụ thử khả năng đông tụ của gelatin,
  • thiết bị xác định nhanh tỷ trọng,
  • bột vỏ sò điều chế,
  • thiết bị xác định độ nhiễm bẩn,
  • thiết bị xác định nhanh tỷ trọng,
  • dụng cụ đo độ đặc của dầu mỡ,
  • dụng cụ xác định độ chân không đồ hộp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top