Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cheeky ” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • / ´tʃi:ki /, Tính từ: táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ, vô lễ, hỗn xược, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , ballsy...
  • / ´tʃiəri /, Tính từ: vui vẻ, hân hoan, hí hửng, Từ đồng nghĩa: adjective, lively , bright , happy , pleasant , sprightly , chipper , lighthearted , sunny , cheerful...
  • / ´tʃi:zi /, Tính từ: có chất phó mát; có mùi phó mát, Đúng mốt; sang, bảnh, sến, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tồi; hạng bét, Kinh tế: có chất...
  • / ´æpl¸tʃi:kt /, tính từ, có má quả táo (tròn và ửng hồng),
  • / ´tʃi:k /, Danh từ: má, sự táo tợn, sự cả gan; thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ, lời nói láo xược, lời nói vô lễ, thanh má, thanh đứng (của khung cửa), ( số nhiều)...
  • hoại tử bã đậu,
  • vị format,
  • viêm thận bã đậu,
  • mủ đặc,
"
  • xương gò má, xương quyền,
  • tường bên cửa tò vò,
  • van chặn, van kiểm tra,
  • / ´tʃi:k¸boun /, danh từ, xương gò má,
  • răng hàm,
  • Danh từ: túi đựng thức ăn ở má,
  • tường bên,
  • má kẹp, má kìm, má kẹp, má kìm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top