Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn digestive” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • Tính từ: tiêu hoá, giúp cho dễ tiêu, Danh từ: (y học) thuốc tiêu, thuốc đắp làm mưng mủ, bánh quy làm từ bột mì chưa rây, Kinh...
  • cơ quan tiêu hóa,
  • enzym tiêu hóa, enzym tiêu hoá,
  • / dai´dʒestʃən /, Danh từ: sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá, sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự tiêu hoá (những điều đã học...), sự ninh, sự sắc, Hóa...
  • / dai´gresiv /, tính từ, lạc đề, ra ngoài đề, Từ đồng nghĩa: adjective, discursive , excursive , parenthetic , parenthetical , rambling , tangential
  • Tính từ: Để ăn vào bụng, thuộc ăn, uống,
  • thuốc bổ tì vị,
  • Danh từ: thức uống giúp cho tiêu hoá,
  • sự tiêu hủy,
  • / dai´rektiv /, Tính từ: chỉ huy, chi phối; chỉ dẫn, hướng dẫn, Danh từ: chỉ thị, lời hướng dẫn, Toán & tin: lệnh...
  • anbumin niệu tiêu hóa,
  • hệ tiêu hóa,
  • ống tiêu hoá,
  • / dai´dʒestibl /, Tính từ: tiêu hoá được, dễ tiêu, Kinh tế: đồng hóa được, tiêu hóa được, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: (y học) mắc chứng khó tiêu, làm khó tiêu; làm không tiêu hoá,
  • bể tự hoại, buồng tự hoại, bể tự hoại,
  • buồng tự hoại,
  • chỉ thị dịch,
  • (sự) tự tiêu,
  • sự hầm có axit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top