Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn estrange” Tìm theo Từ (76) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (76 Kết quả)

  • / is´treindʒ /, Ngoại động từ: làm cho xa lạ, làm cho ghẻ lạnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ly gián, làm cho xa rời, hình thái từ: Từ...
  • / streindʤ /, Tính từ: lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ; lạ thường; gây ngạc nhiên; lập dị, mới, chưa quen, Cấu trúc từ: to feel strange, strange...
  • / 'streinʤə /, Danh từ: người lạ, người không quen biết, người xa lạ (người ở một nơi mới, nơi không quen thuộc, hay với những người anh ta không quen biết), người nước...
  • / 'entrəns /, Danh từ: sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của diễn viên), sự nhậm (chức...), quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập ( (cũng) entranceỵfee), cổng vào, lối...
  • / es´tra:d /, Danh từ: bục, giàn, Cơ khí & công trình: bục, giàn, Xây dựng: sân khấu nổi, Kỹ...
  • / ə´strindʒ /, ngoại động từ, buộc chặt lại với nhau, nén ép, làm táo bón,
  • / 'stræɳgl /, Ngoại động từ: siết cổ chết; bóp nghẹt, bóp nghẹt, kìm hãm (sự phát triển của cái gì), hạn chế sự bày tỏ (tình cảm..), hạn chế sự phát biểu (ý kiến..),...
  • / ¸aut´reindʒ /, Ngoại động từ: có tầm bắn xa hơn (súng); bắn xa hơn (ai), Đi ngoài tầm (súng) (thuyền bè), Hình thái từ:,
  • estron,
  • tâm hút lạ, vùng hút lạ,
  • hạt lạ,
  • cửa vào phụ, lối vào phụ,
  • Danh từ: phòng ngoài,
  • âu vào,
  • cổng vào chính,
  • lối vào kênh đào,
  • Danh từ: lối đi vào,
  • cáp nối nhập, cáp dẫn vào, cáp vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top