Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scraper” Tìm theo Từ (337) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (337 Kết quả)

  • / ´skreipə /, Danh từ: người nạo, người cạo, người kéo viôlông cò cử, cái nạo, vật dụng dùng để cạo, Cơ - Điện tử: dụng cụ nạo vét,...
  • Danh từ: chim nhạn biển,
  • Danh từ: (từ lóng) người ẩu đả, người thích ẩu đả,
  • / ´ska:pə /, Nội động từ: chạy đi; rời khỏi, (từ lóng) trốn thoát, bỏ chạy, Hình Thái Từ:,
  • / skreip /, Danh từ: sự nạo, sự cạo, tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt, (thông tục) tình trạng lúng túng, khó xử (do cách cư xử dại dột..), sự kéo lê chân...
  • mũi cạo đầu tù,
  • máy trang đất, máy cạp xúc, máy trang (đất),
  • dụng cụ cạo roong,
  • vành gom dầu, dụng cụ cọ dầu, vòng dầu,
  • Danh từ: cái bảng bôi màu đen có thể cạo trắng để thành bức tranh, bức tranh (được tạo bằng lối trên),
  • vòng gợt dầu,
  • đầu đẩy của máy cạp,
  • cái cào làm sạch trục,
  • Danh từ: (như) skysail, nhà chọc trời (toà nhà hiện đại rất cao ở thành thị),
  • Địa chất: máy cạp bằng cáp, máy cào điều khiển bằng cáp,
  • mũi cạo ba cạnh,
  • máy cạp bê tông,
  • dây cào,
  • máy nạo trượt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top