Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have ” Tìm theo Từ (687) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (687 Kết quả)

  • nước giàu và "nước nghèo",
  • / ´heivə /, Danh từ: ( Ê-cốt) ( số nhiều) chuyện nhảm nhí, chuyện lăng nhăng, chuyện vớ vẩn, Nội động từ: ( Ê-cốt) nói nhảm nhí, nói lăng nhăng,...
  • / heivn /, Danh từ: bến tàu, cảng, (nghĩa bóng) nơi trú, nơi ẩn náu, Kỹ thuật chung: bến tàu, Kinh tế: bến cảng, cảng,...
  • / hæv, həv /, động từ: có, ( + from) nhận được, biết được, Ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, ( + to) phải, có bổn phận phải, bắt...
  • Danh từ: nước có mức thuế thu nhập.. thấp, Kinh tế: cảng tránh thuế, nơi ẩn trú thuế, nơi trốn thuế, nước nhẹ thuế, nước thuế nhẹ, thiên...
  • nước có mức giá ưu đãi, thiên đường giá cả,
  • chỗ tàu thả neo,
  • Danh từ: (thông tục) người nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, beggar , down-and-out , down-and-outer , indigent
  • có quyền truy sách đối với,
  • Danh từ: (thông tục) sự lừa gạt, sự lừa bịp,
  • Thành Ngữ:, have done !, ngừng lại!, thôi!
  • công ty trốn thuế,
  • Thành Ngữ:, have a heart !, (từ lóng) hãy rủ lòng thương!
  • Idioms: to have leisure, có thì giờ rảnh, rỗi việc
  • Idioms: to have capabilities, có nhiều năng lực tiềm tàng
  • Thành Ngữ:, to have on, có mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...)
  • Idioms: to have muscle, có sức mạnh, thể lực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top