Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On upon” Tìm theo Từ (2.464) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.464 Kết quả)

  • / ə´pɔn /, Giới từ: trên, ở trên, lúc, vào lúc, trong khoảng, trong lúc, nhờ vào, bằng, nhờ, chống lại, theo, với, Từ đồng nghĩa: preposition, upon...
  • Thành Ngữ:, to live on ( upon ), sống bằng
  • Thành Ngữ:, to bear on ( upon ), có liên quan tới, quy vào
  • Thành Ngữ:, to smile on ( upon ), mỉm cười với; mỉm cười ra ý tán thành, mỉm cười đồng ý, mỉm cười động viên
  • Thành Ngữ:, to build on ( upon ), dựa vào, tin cậy vào
  • Thành Ngữ:, to hang on ( upon ), dựa vào, tuỳ vào
  • yêu cầu (làm một việc gì),
  • Thành Ngữ:, to grow on ( upon ), nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến
  • Thành Ngữ:, to fasten on ( upon ), nắm chắc lấy, bám chặt lấy; vớ, nắm lấy (một cớ, một cơ hội)
  • Thành Ngữ:, to wait on ( upon ), hầu hạ, phục dịch
  • Thành Ngữ:, to touch on ( upon ), bàn d?n, d? d?ng d?n, nói d?n, d? c?p d?n
  • Thành Ngữ:, to trade on ( upon ), lợi dụng
  • Thành Ngữ:, to lie on ( upon ), thuộc trách nhiệm (của ai)
  • Thành Ngữ:, to enter on ( upon ), bắt đầu (một quá trình gì...); bắt đầu bàn về (một vấn đề...)
  • Thành Ngữ:, to throw oneself on ( upon ), phó mặc cho
  • Thành Ngữ:, hard upon, gần sát, xấp xỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top