Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go-that-a-way” Tìm theo Từ (7.561) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.561 Kết quả)

  • / a pac thai /, Danh từ: apartheid,
  • Thành Ngữ:, what a tongue !, ăn nói lạ chứ!
  • Thành Ngữ:, what a bother !, chà, phiền quá
  • Thành Ngữ:, what a niff !, thối quá!
  • Thành Ngữ:, what a suck !, Ê! ê! tẽn tò!
  • Idioms: to go away for a fortnight, Đi vắng hai tuần lễ
  • / wei /, Danh từ: Đường, đường đi, lối đi, Đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói,...
  • hình thái cấu tạo các phó từ gốc tính từ và danh từ chỉ cách thức hành động; phương hướng và vị trí, broadways, theo chiều rộng, chiều ngang, longways, theo...
  • / ´rætə´tæt /, như rat-tat,
  • Thành Ngữ:, after that, that
  • Thành Ngữ:, not that, không phải rằng (là)
  • với điều kiện là,
  • điều đó,
  • Thành Ngữ:, with that, ngay sau đó (là)
  • Idioms: to go one 's own way, làm theo ý riêng, sở thích của mình
  • Thành Ngữ:, to go a long way towards doing sth, góp phần làm việc gì
  • Thành Ngữ:, in a family way, tự nhiên như người trong nhà
  • Thành Ngữ:, in a big way, trong phạm vi lớn, trên bình diện rộng
  • Thành Ngữ:, at that, như vậy, như thế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top