Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Insides” Tìm theo Từ (170) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (170 Kết quả)

  • tựa trên bốn cạnh,
  • cạnh đối của một tứ giác,
  • Thành Ngữ:, bread buttered on both sides, sự phong lưu, sự sung túc
  • kê tự do trên 4 cạnh,
  • Idioms: to take sides with sb, theo phe ai
  • kê tự do trên 4 cạnh,
  • buồng hình hộp đúc sẵn mở hai phía, ngăn hình hộp đúc sẵn mở hai phía,
  • bản có nhịp theo hai hướng (bản 4 cạnh),
  • bản có nhịp theo hai hướng (bản 4 cạnh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top