Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Key up” Tìm theo Từ (2.476) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.476 Kết quả)

  • phím lên,
  • phần trang lên,
  • khóa để mật hóa khóa (khác),
  • / ki: /, Danh từ: hòn đảo nhỏ, bãi cát nông; đá ngầm, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...), (âm nhạc) khoá; điệu, âm điệu, (điện học) cái khoá,...
  • các khóa mã hóa khóa chính,
  • chìa khóa chủ,
  • phím ctrl, phím điều khiển,
  • chốt đỉnh vòm (chìa khóa),
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • khoá truy nhập, khóa truy cập, khóa truy xuất, phím truy cập, khóa truy nhập, program access key ( pa key ), khóa truy nhập chương trình
  • khóa vòm, đỉnh vòm, khóa vòm,
  • phím di chuyển con trỏ, phím mũi tên, phím định hướng, phím mũi tên (máy tính), down arrow key, phím mũi tên chỉ xuống
  • then barth,
  • phím nảy,
  • cái nêm, cái chêm, chốt chẻ, cái chêm, cái nêm, chốt chẻ,
  • chêm ngang, chốt ngang, then ngang,
  • phím mặc định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top