Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rabian” Tìm theo Từ (631) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (631 Kết quả)

  • đơn vị góc khối, rađian góc khối,
  • / 'ræbin /, như rabbi,
  • Danh từ: bức xạ kế (dụng cụ đo liều lượng bức xạ),
  • / ´ræglən /, Danh từ: kiểu tay áo raglăng; áo raglăng (áo bà ba),
  • (sự) cạo thuốc,
  • / i´reinjən /, Tính từ: (thuộc) i-ran, Danh từ: người i-ran, tiếng i-ran,
  • / rə´tæn /, Danh từ: (thực vật học) cây mây, cây song, roi mây; gậy bằng song, Kỹ thuật chung: cây mây,
  • Tính từ: lông lốm đốm trắng (ngựa),
  • nhiệt bức xạ,
  • thiết bị đốt nóng bức xạ,
  • / 'reibi:z /, Danh từ: (y học) bệnh dại,
  • về phíaxương quay,
  • / 'geibiən /, Danh từ: sọt đựng đất (để đắp luỹ), Cơ khí & công trình: rọ đất đá, Xây dựng: sọt đất, rọ...
  • / ´leibiəl /, Tính từ: thuộc về môi, (ngôn ngữ học) phát âm bằng môi, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm môi ( (cũng) labial sound), Hình...
  • gỗ robina,
  • / ´bæniən /, Danh từ: cây đa bồ đề ((cũng) banyan-tree),
  • / 'kæbmən /, Danh từ: người lái tăc xi; người đánh xe ngựa thuê,
  • / mə'ʤiən /, Danh từ: pháp sư; nhà chiêm tinh,
  • Tính từ: (thuộc) nữ hoàng anh mari tiudo ( mary tudor) ( 1553 - 1558), (thuộc) Đức mẹ maria,
  • bệnh dại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top