Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tra cứu Từ điển” Tìm theo Từ | Cụm từ (209.283) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tremblə /, Danh từ: người hay run sợ, người nhút nhát, (điện học) chuông điện, Điện: bộ rung (chuông điện) (phần ứng), Điện...
  • / ´wɔtlis /, Tính từ: (điện học) không có điện; không sinh điện, Điện: vô kháng, Kỹ thuật chung: vô công, wattless current,...
  • / ´foutou¸kʌrənt /, Danh từ: dòng quang điện, Điện: dòng (điện) quang điện, Kỹ thuật chung: dòng quang điện,
  • máy biến dòng (điện), biến dòng, bộ biến áp dòng, may biến áp lực, máy biến áp lưới điện, máy biến cường độ, máy biến áp công suất, máy biến áp đo lường, máy biến dòng, bus bar current transformer,...
  • phản bộ, contragradient variable, biến phản bộ
  • / ¸foutoui´lektrən /, Danh từ: quang điện tử, Điện: electron quang, Điện lạnh: electron quang điện, quang electron, Kỹ...
  • phản bội, tính phản bội, contra-gradient variable, biến phản bội
  • / ´intə¸mɔdju´leiʃən /, Danh từ: (rađiô) sự điều biến qua lại, Toán & tin: biến điệu tương hỗ, Điện: biến điệu...
  • / trænz´dʌktə /, Điện lạnh: bộ biến năng, bộ chuyển đổi (bão hòa từ), Điện: máy chuyển đổi, Kỹ thuật chung:...
  • / i´lektrə¸kju:t /, Ngoại động từ: xử tử bằng điện, giật chết (điện), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, put to...
  • điểm cung cấp, Danh từ: (điện) điểm cấp điện,
  • Danh từ: thư đặt hàng (bằng đường bưu điện), Điện: thư đặt hàng, Kinh tế: đặt hàng qua bưu điện, Từ...
  • Danh từ: thư chuyển tiền, bưu phiếu, thư chuyển tiền, phiếu chuyển tiền, bưu phiếu, phiếu, thư chuyển tiền (qua bưu điện), thư (điện) chuyển tiền qua bưu điện,
  • / ʌn´tæpt /, Tính từ: chưa khô (củi), chưa dùng, chưa khai thác, Điện: không rẽ nhánh (máy biến áp), an untapped inspiration, một nguồn cảm hứng chưa...
  • / ¸trænskən´dʌktəns /, Danh từ: Độ hỗ dẫn, Điện: độ dẫn truyền, Kỹ thuật chung: độ dẫn điện, độ hỗ dẫn,...
  • mở, bật, Xây dựng: mở lên, Điện: bật điện, bật (đèn), đóng (cung cấp điện), mở nước, Kỹ thuật chung: mở, mở...
  • / ¸ɔ:toutræns´fɔ:mə /, Điện: biến áp tự ngẫu, Điện lạnh: máy tự biến áp,
  • / i´lektrə¸gra:f /, Danh từ: máy ghi điện, Toán & tin: điện ký, Kỹ thuật chung: máy ghi điện,
  • / ˈsʌbˌsteɪʃən /, Danh từ: ga xép, Hóa học & vật liệu: phân trạm, Điện: trạm biến điện phụ, trạm biến thế,...
  • / ´greidiənt /, Danh từ: dốc, đường dốc; độ dốc, (vật lý) građien, Toán & tin: (hình học ); (vật lý ) građiên của một hàm, Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top