Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Brickaying” Tìm theo Từ | Cụm từ (28) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cụm ống khói, Kỹ thuật chung: ống khói, bricklaying of chimney stack cap, khối xây đầu (miệng) ống khói (lò sưởi), internal brick corbel ( supportinglining of chimney stack ), côngxon (bên...
  • dầu bôi trơn máy, dầu làm trơn, đầu làm trơn máy, dầu làm trơn máy, dầu bôi trơn, nhớt, dầu bôi trơn, dầu nhờn, dầu bôi trơn, dầu nhờn, diesel lubricating oil, dầu bôi trơn máy điezen, heavy lubricating...
  • sự bôi trơn, centralized lubricating system, sự bôi trơn tập trung
  • Tính từ: tự bôi trơn, tự bôi trơn, sự tự chống, sự tự bôi trơn, tự bôi trơn, self-lubricating cup, bộ phận tự bôi trơn
  • bơm dầu (làm trơn), bưm dầu, bơm dầu (nhớt) bôi trơn, bơm dầu, nhớt, bơm dầu, nhớt, máy bơm dầu, bơm dầu, lubricating oil pump, bơm dầu nhớt, oil pump strainer, vỉ lọc dưới bơm dầu (nhớt)
  • / ´brik¸leiiη /, Danh từ: sự xây gạch, sự lát gạch, công trình xây bằng gạch, Xây dựng: sự lát, Kỹ thuật chung: khối...
  • gạch [sự làm gạch],
  • thể xây gạch và vữa, khối xây gạch, sự xây gạch,
  • khối xây dưới nước,
  • dụng cụ lát gạch,
  • đội lát gạch,
  • sự xây theo dây chuyền,
  • khối xây gạch nửa ngoãm,
  • sự xây trong mùa đông,
  • sự xây giếng,
  • khối xây vỏ mỏng, khối xây bao che, khối xây chèn,
  • sự chặn,
  • bảng vàng,
  • khối xây chèn gạch,
  • sự xây miết mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top