Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Passing over” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.352) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, no trespassing !, cấm vào!
  • mạng vòng lặp, vòng lặp, mạng vòng, slotted-ring network, mạng vòng có rãnh, star wired ring network, mạng vòng nối hình sao, token ring network, mạng vòng chuyển thẻ bài, token-passing ring network, mạng vòng chuyển...
  • Danh từ: tính siêu việt, vô song, surpassing beauty, vẻ đẹp vô song
  • Thành Ngữ:, in passing, một cách tình cờ, ngẫu nhiên, nhân tiện
  • / ´kænvəsiη /, Kinh tế: đi chào hàng, house-to-house canvassing, sự đi chào hàng đến từng nhà
  • / sə:´pa:siη /, Tính từ: vượt hơn, trội hơn, khá hơn; khác thường; phi thường (người), surpassing beauty, một vẻ đẹp phi thường
  • / 'ɔbviəsnis /, danh từ, sự hiển nhiên, sự rõ ràng, the obviousness of the lie was embarrassing, sự hiển nhiên của lời nói dối đã gây ra lúng túng
  • passenger delivery, passenger transportation,
  • / in'taising /, Tính từ: hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị, Từ đồng nghĩa: adjective, bewitching , enchanting , engaging , fascinating , fetching , glamorous , lovely , prepossessing...
  • Danh từ: (như) fellow-passenger, người có cảm tình với một đảng,
  • phà chở khách đi bộ, foot-passenger ferry, phà chở khách (đi bộ)
  • nhân tiện, Từ đồng nghĩa: adverb, apart from , aside , as to , by the bye , in as much as , incidentally , in passing , on the part of , parenthetically , relating to , speaking of , while on the subject , with...
  • / im´bærəsiη /, Tính từ: làm lúng túng, ngăn trở, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an embarrassing situation,...
  • Phó từ: nóng lòng, nôn nóng, sốt ruột, the passenger looked impatiently at the driver, người hành khách nhìn bác tài xế với vẻ sốt ruột,...
  • Idioms: to be hooked by a passing car, bị một chiếc xe chạy ngang qua quẹt, móc phải
  • tàu khách, tàu chở hành khách, tàu chợ, xe lửa chở khách, advanced passenger train, tàu khách tốc độ cao, advanced passenger train (atp), tàu khách tiên tiến, high-speed passenger train, tàu (chở hành khách) tốc hành,...
  • bảo hiểm hành khách, aircraft passenger insurance, bảo hiểm hành khách máy bay, motor vehicle passenger insurance, bảo hiểm hành khách xe hơi
  • passenger transportation, passenger delivery,
  • / ¸trænzmɔgrifi´keiʃən /, danh từ, (đùa cợt) sự làm biến ảo, sự biến hoá khôn lường, Từ đồng nghĩa: noun, changeover , conversion , metamorphosis , mutation , shift , transfiguration...
  • khoang hành khách, strengthened passenger compartment, khoang hành khách tăng bền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top