- Từ điển Trung - Việt
假定的
{assumed } , làm ra vẻ, giả bô, giả, không có thật, được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận
{assumptive } , được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận, kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn
{conditional } , ước định, quy định, tuỳ thuộc vào, quyết định bởi, là điều kiện của, cần thiết cho, (thương nghiệp) thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hoá), làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt, có điều kiện, (ngôn ngữ học) (thuộc) điều kiện
{hypothetic } , có tinh thần giả thuyết
{hypothetical } , Cách viết khác : hypothetic
{presumptive } , cho là đúng, cầm bằng; đoán chừng
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
假定继承人
{ heir presumptive } , người thừa kế trước mắt -
假寐
Mục lục 1 {cat-sleep } , giấc ngủ ngắn, chợp mắt đi một tí 2 {catnap } , giấc ngủ ngắn, chợp mắt đi một tí 3 {doze } ,... -
假山
{ rockery } , núi giả, núi non bộ -
假底
{ false bottom } , đáy giả (ở tủ, hòm... dưới đó còn có một ngăn bí mật) -
假性囊肿
{ pseudocyst } , kén giả -
假性天花
{ varioloid } , (y học) tựa bệnh đậu mùa, (y học) bệnh tiểu đậu -
假性天花的
{ varioloid } , (y học) tựa bệnh đậu mùa, (y học) bệnh tiểu đậu -
假恭维
{ flummery } , bánh flum (một loại bánh trứng gà), lời khen vuốt đuôi; lời khen cửa miệng; lời nịnh hót ngớ ngẩn, chuyện... -
假想的
{ fictitious } , hư cấu, tưởng tượng, không có thực, giả { imaginary } , tưởng tượng, không có thực, ảo, (toán học) ảo -
假想的对手
{ straw man } , người rơm, bù nhìn, người làm chứng bội thệ, kẻ vô danh tiểu tốt
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Houses
2.219 lượt xemThe Supermarket
1.147 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemAn Office
233 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemAir Travel
282 lượt xemTrucks
180 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.