Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

假定的

Mục lục

{assumed } , làm ra vẻ, giả bô, giả, không có thật, được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận


{assumptive } , được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận, kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn


{conditional } , ước định, quy định, tuỳ thuộc vào, quyết định bởi, là điều kiện của, cần thiết cho, (thương nghiệp) thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hoá), làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt, có điều kiện, (ngôn ngữ học) (thuộc) điều kiện


{hypothetic } , có tinh thần giả thuyết


{hypothetical } , Cách viết khác : hypothetic


{presumptive } , cho là đúng, cầm bằng; đoán chừng



Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 假定继承人

    { heir presumptive } , người thừa kế trước mắt
  • 假寐

    Mục lục 1 {cat-sleep } , giấc ngủ ngắn, chợp mắt đi một tí 2 {catnap } , giấc ngủ ngắn, chợp mắt đi một tí 3 {doze } ,...
  • 假山

    { rockery } , núi giả, núi non bộ
  • 假底

    { false bottom } , đáy giả (ở tủ, hòm... dưới đó còn có một ngăn bí mật)
  • 假性囊肿

    { pseudocyst } , kén giả
  • 假性天花

    { varioloid } , (y học) tựa bệnh đậu mùa, (y học) bệnh tiểu đậu
  • 假性天花的

    { varioloid } , (y học) tựa bệnh đậu mùa, (y học) bệnh tiểu đậu
  • 假恭维

    { flummery } , bánh flum (một loại bánh trứng gà), lời khen vuốt đuôi; lời khen cửa miệng; lời nịnh hót ngớ ngẩn, chuyện...
  • 假想的

    { fictitious } , hư cấu, tưởng tượng, không có thực, giả { imaginary } , tưởng tượng, không có thực, ảo, (toán học) ảo
  • 假想的对手

    { straw man } , người rơm, bù nhìn, người làm chứng bội thệ, kẻ vô danh tiểu tốt

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Outdoor Clothes

280 lượt xem

The Space Program

214 lượt xem

Math

2.110 lượt xem

Houses

2.223 lượt xem

Occupations II

1.516 lượt xem

A Workshop

1.847 lượt xem

A Science Lab

699 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 26/09/23 11:04:50
    Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      1 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 13/09/23 11:02:54
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
Loading...
Top