- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
假日的
{ ferial } , (tôn giáo) thường -
假期
{ holiday } , ngày lễ, ngày nghỉ, (số nhiều) kỳ nghỉ (hè, đông...), (định ngữ) (thuộc) ngày lễ, (thuộc) ngày nghỉ, nghỉ,... -
假果
{ pseudocarp } , (THựC) quả giả -
假根
{ rhizoid } , (thực vật học) rễ giả -
假楼
{ entresol } , tầng xép (giữa tầng một và tầng hai) -
假死
{ syncope } , (ngôn ngữ học) hiện tượng rụng âm giữa (của từ), (y học) sự ngất, (âm nhạc) nhấn lệch -
假牙修复术
{ prosthodontics } , bộ phận nha khoa làm răng giả -
假珠宝
{ snide } , (từ lóng) giả, giả mạo, láu cá; ác ý, (từ lóng) bạc đồng giả, đồ nữ trang giả -
假的
Mục lục 1 {bogus } , hư, ma giả, không có thật 2 {brummagem } , đồ rẻ tiền, đồ hào nhoáng rẻ tiền, đồ giả, rẻ tiền,... -
假的宝石
{ phony } , (từ lóng) giả vờ (ốm...), giả, giả mạo (tiền, đồ nữ trang...) -
假皮
{ leatherette } , da giả { leatheroid } , da hoá học (làm bằng giấy) { pseudoderm } , da giả; bì giả -
假省笔法
{ paralipsis } , (ngôn ngữ học) biện pháp giả vờ quên để nhấn mạnh (đó là không kể đến...) -
假硬币
{ smash } , sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng vỡ xoảng, sự va mạnh, sự đâm mạnh vào, (thể dục,thể... -
假种子
{ pseudosperm } , (thực vật học) hạt giả; lá noãn giả -
假种皮
{ aril } , (thực vật học) áo hạt -
假笑
{ simper } , nụ cười điệu, nụ cười màu mè, cười ngờ nghệch, tỏ (sự đồng ý...) bằng nụ cười điệu -
假笑着说
{ simper } , nụ cười điệu, nụ cười màu mè, cười ngờ nghệch, tỏ (sự đồng ý...) bằng nụ cười điệu -
假绅士
{ gent } , (viết tắt) của gentleman, nhuôi &, ngài,(đùa cợt) người tự cho mình là hào hoa phong nhã -
假结晶
{ crystalloid } , á tinh, chất á tinh -
假缎
{ satin } , xa tanh, (từ lóng) rượu gin ((cũng) white satin), bóng như xa tanh, bằng xa tanh, làm cho bóng (giấy)
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
