- Từ điển Trung - Việt
假种子
Các từ tiếp theo
-
假种皮
{ aril } , (thực vật học) áo hạt -
假笑
{ simper } , nụ cười điệu, nụ cười màu mè, cười ngờ nghệch, tỏ (sự đồng ý...) bằng nụ cười điệu -
假笑着说
{ simper } , nụ cười điệu, nụ cười màu mè, cười ngờ nghệch, tỏ (sự đồng ý...) bằng nụ cười điệu -
假绅士
{ gent } , (viết tắt) của gentleman, nhuôi &, ngài,(đùa cợt) người tự cho mình là hào hoa phong nhã -
假结晶
{ crystalloid } , á tinh, chất á tinh -
假缎
{ satin } , xa tanh, (từ lóng) rượu gin ((cũng) white satin), bóng như xa tanh, bằng xa tanh, làm cho bóng (giấy) -
假缝
{ baste } , phết mỡ lên (thịt quay), rót nến (vào khuôn làm nến), lược, khâu lược, đánh đòn -
假胃
{ pseudogaster } , dạ dày giả -
假胡子
{ crepe } , cũng crêpe, nhiễu, cao su trong làm đế giày -
假脱机
{ spooling } , (1) Một tiến trình mà trong đó nhiều thiết bị vào ra dường như hoạt động đồng thời, trong khi thực tế hệ...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Utility Room
213 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemFruit
280 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.