- Từ điển Trung - Việt
假若
{provided } , được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng, được cung cấp, được chu cấp, trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ, với điều kiện là, miễn là ((cũng) provided that)
{providing } , được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng, được cung cấp, được chu cấp, trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ, với điều kiện là, miễn là ((cũng) provided that)
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
假蓝宝石
{ sapphirine } , (thuộc) xafia; như xafia; trong xanh như ngọc xafia -
假融合
{ pseudomixis } , sự giao phối giả -
假装
Mục lục 1 {act } , hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc,... -
假装不知者
{ dissimulator } , kẻ vờ vĩnh, kẻ giả vờ, kẻ giả đạo đức -
假装不知道
{ dissemble } , che giấu, giấu giếm, che đậy (ý định, hành động...), không nói đến, không kể đến, làm ngơ (một sự việc),... -
假装不见
{ connivance } , sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu, sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi; sự bao che ngầm { connive }... -
假装地
{ ostensibly } , có vẻ là, bề ngoài là -
假装学者
{ pedantry } , vẻ thông thái rởm, vẻ mô phạm -
假装学者的
{ pedantic } , thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm -
假装有钱
{ tinhorn } , nhãi nhép, bất tài nhưng hay lên mặt ta đây, hào nhoáng rẻ tiền
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Armed Forces
212 lượt xemTreatments and Remedies
1.667 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemThe Supermarket
1.147 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.