Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

假装不知道

{dissemble } , che giấu, giấu giếm, che đậy (ý định, hành động...), không nói đến, không kể đến, làm ngơ (một sự việc), (từ cổ,nghĩa cổ) làm như không biết, làm như không thấy, lờ đi (một câu chửi...), che giấu động cơ, giấu giếm ý định, giả vờ, giả trá, giả đạo đức



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 假装不见

    { connivance } , sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu, sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi; sự bao che ngầm { connive }...
  • 假装地

    { ostensibly } , có vẻ là, bề ngoài là
  • 假装学者

    { pedantry } , vẻ thông thái rởm, vẻ mô phạm
  • 假装学者的

    { pedantic } , thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm
  • 假装有钱

    { tinhorn } , nhãi nhép, bất tài nhưng hay lên mặt ta đây, hào nhoáng rẻ tiền
  • 假装的

    Mục lục 1 {affected } , (+ to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai), xúc động, bị mắc, bị nhiễm (bệnh...), giả tạo,...
  • 假装的人

    { make -believe } , sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ, giả, không thật
  • 假装的虔诚

    { sanctimony } , sự phô trương lòng mộ đạo, sự phô trương lòng tin đạo; sự làm ra vẻ một đạo
  • 假装神圣的

    { sanctimonious } , phô trương sự mộ đạo, phô trương lòng tin đạo; làm ra vẻ mộ đạo ((cũng) sanctified)
  • 假装者

    { simulator } , người giả vờ, người giả cách, người vờ vịt
  • 假装虔诚

    { Pietism } , lòng mộ đạo, lòng ngoan đạo quá đáng; sự làm ra vẻ ngoan đạo
  • 假装虔诚的

    { sanctimonious } , phô trương sự mộ đạo, phô trương lòng tin đạo; làm ra vẻ mộ đạo ((cũng) sanctified)
  • 假装诚实的

    { sanctimonious } , phô trương sự mộ đạo, phô trương lòng tin đạo; làm ra vẻ mộ đạo ((cũng) sanctified)
  • 假订本

    { brochure } , cuốn sách mỏng
  • 假设

    Mục lục 1 {assumption } , sự mang, sự khoác, sự lấy (cái vẻ, tính chất...), sự làm ra vẻ, sự giả bộ, sự mệnh danh (là...
  • 假设值

    { default } , sự thiếu, sự không có, sự không đủ, (pháp lý) sự vắng mặt (không ra hầu toà), (thể dục,thể thao) sự bỏ...
  • 假设地

    { hypothetically } , theo giả thuyết
  • 假设法

    { subjunctive } , (ngôn ngữ học) (thuộc) lối cầu khẩn, (ngôn ngữ học) lối cầu khẩn
  • 假设法的

    { subjunctive } , (ngôn ngữ học) (thuộc) lối cầu khẩn, (ngôn ngữ học) lối cầu khẩn
  • 假设的

    { hypothetic } , có tinh thần giả thuyết { hypothetical } , Cách viết khác : hypothetic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top