- Từ điển Trung - Việt
假设法的
Các từ tiếp theo
-
假设的
{ hypothetic } , có tinh thần giả thuyết { hypothetical } , Cách viết khác : hypothetic -
假话
{ flam } , chuyện bịa, sự đánh lừa -
假说
{ hypotheses } , giả thuyết -
假象
{ gloss } , nước bóng, nước láng, (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối, làm bóng, làm láng (vật gì), (nghĩa... -
假货
{ fake } , (hàng hải) vòng dây cáp, (hàng hải) cuộn (dây cáp), vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo, báo cáo bịa,... -
假足
{ pseudopod } , chân giả; cuống giả -
假蹄
{ dewclaw } , cựa; móng huyền (chân chó, nai) -
假造
{ fake } , (hàng hải) vòng dây cáp, (hàng hải) cuộn (dây cáp), vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo, báo cáo bịa,... -
假造的
{ spurious } , giả, giả mạo -
假造者
{ counterfeiter } , kẻ làm giả, kẻ làm giả mạo, kẻ giả vờ, kẻ giả đò { fabricant } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chế tạo,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Armed Forces
212 lượt xemTreatments and Remedies
1.667 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemThe Supermarket
1.147 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.