Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Trung - Việt
偏爱
{favoritism } , sự thiên vị
{favouritism } , sự thiên vị
{partiality } , tính thiên vị, tính không công bằng, sự mê thích
{predilection } , ((thường) + for) lòng ưa riêng; sự thích riêng, ý thiên về (cái gì)
{preference } , sự thích hơn, sự ưa hơn, cái được ưa thích hơn, quyền ưu tiên (trả nợ...), (thương nghiệp) sự ưu đãi, sự dành ưu tiên (cho ai, một nước nào... nhập hàng hoá với mức thuế nhẹ...)
{prepossession } , thiên kiên, ý thiên (về cái gì)
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
偏父性状的
{ patroclinous } , (sinh vật học) có dòng bố, có tính bố -
偏狭
{ intolerance } , tính không dung thứ, tính không khoan dung; sự không dung thứ, sự không khoan dung (nhất là về tôn giáo), tính... -
偏狭地
{ narrowly } , chật hẹp, hẹp hòi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kỹ lưỡng, tỉ mỉ, từng ly từng tí, suýt, suýt nữa -
偏狭的
Mục lục 1 {one-track } , chỉ có một đường (đường sắt), (thông tục) hạn chế, thiển cận 2 {provincial } , (thuộc) tỉnh,... -
偏瘫的
{ hemiplegic } , (y học) liệt nửa người, (y học) người mắc bệnh liệt nửa người -
偏瘫者
{ hemiplegic } , (y học) liệt nửa người, (y học) người mắc bệnh liệt nửa người -
偏离
{ departure } , sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng (nhiệm vụ); sự đi trệch (hướng), sự lạc (đề), (từ... -
偏离正题
{ wander } , đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), quanh co, uốn... -
偏航
{ crab } , quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree), người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu, con cua, can... -
偏菱形
{ rhomboid } , (toán học) hình thoi, (giải phẫu) cơ thoi, có hình thoi; giống hình thoi
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Workshop
1.833 lượt xemThe Human Body
1.558 lượt xemRestaurant Verbs
1.397 lượt xemTreatments and Remedies
1.662 lượt xemVegetables
1.284 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemCars
1.967 lượt xemAt the Beach I
1.812 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- 0 · 11/04/21 04:28:14
-
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-
- "Okay, yeah you're right, I should kiss the ground you walk on for not kicking me out of the house."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi cụm từ "kiss the ground you walk on" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đáp
- Các tiền bối cho em hỏi senior apostle dịch là "tông đồ......." gì được ạ?
- Mọi người cho em hỏi cái miếng kim loại giữ đá quý có tên tiếng Việt là gì ạ?https://www.google.com/search?q=closed-back+jewelry+settings&rlz=1C1GGRV_enVN943VN943&sxsrf=ALeKk025C00prK-glgUFo4i_qcoIE0VEdQ:1617444003695&source=lnms&tbm=isch&sa=X&ved=2ahUKEwiyy6K66OHvAhXLFIgKHbhGDrQQ_AUoAXoECAEQAw&biw=1536&bih=722#imgrc=J9nBXTcDcZihHMHuy Quang đã thích điều này