- Từ điển Trung - Việt
做夜盗
Các từ tiếp theo
-
做女王
{ queen } , nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vợ vua, hoàng hậu, (đánh bài) quân Q, (đánh cờ) quân... -
做奶妈授乳
{ wet -nurse } , vú em, vú nuôi, làm vú nuôi cho (em bé) -
做好事的人
{ well -doer } , người làm điều phi -
做姿势传达
{ gesticulation } , khoa tay múa chân -
做姿势表达
{ gesticulate } , khoa tay múa chân (khi nói) -
做姿态的
{ gesticulative } , làm điệu bằng điệu bộ, khoa tay múa chân { gesticulatory } , khoa tay múa chân -
做媒
{ matchmaking } , sự làm mối, sự tổ chức các cuộc đấu (vật...) -
做媚眼
{ ogle } , cái liếc mắt đưa tình, liếc tình, đưa tình, liếc mắt đưa tình -
做家务
{ skivvy } , (thông tục) ((thường) guội đầy tớ gái -
做密探
{ spy } /\'spaiə/, gián điệp; người do thám, người trinh sát, làm gián điệp; do thám, theo dõi, xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Houses
2.219 lượt xemThe Supermarket
1.147 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemAn Office
233 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemAir Travel
282 lượt xemTrucks
180 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.