- Từ điển Trung - Việt
停留
{continuance } , sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc), sự kéo dài, sự lâu dài, sự lưu lại lâu dài (ở một nơi nào); sự tiếp tục tình trạng, (pháp lý) sự hoãn, sự đình lại (một vụ kiện)
{stay } , (hàng hải) dây néo (cột buồm...), đang trở buồm, không lợi dụng được chiều gió, (hàng hải) néo (cột buồm) bằng dây, lái theo hướng gió, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng; khả năng chịu đựng; sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, (số nhiều) (như) corset, chặn, ngăn chặn, đình lại, hoãn lại, chống đỡ, ở lại, lưu lại, ((thường) lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, chịu đựng, dẻo dai (trong cuộc đua...), không đến, văng mặt, không ra ngoài, lưu lại thêm một thời gian nữa, ở ngoài, không về nhà, ở lại cho đến hết (cuộc biểu diễn...), thức khuya, (xem) stomach, cái này có thể coi là vĩnh viễn
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
停留过久
{ overstay } , ở quá lâu, lưu lại quá lâu, ở quá hạn -
停蹄不前的
{ balky } , bướng bỉnh (động vật) -
停车
{ jockey } , người cưỡi ngựa đua, dô kề, hội đua ngựa (ở Anh, nắm các cuộc đua ngựa), người hầu, người dưới, cưỡi... -
停车场
{ depot } , kho chứa, kho hàng, (quân sự) kho (quân nhu, lương thực...), (quân sự) trạm tuyển và luyện quân, (quân sự) sở chỉ... -
停车处
{ stall } , chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng, ngăn (hầm mỏ than), quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ... -
停靠港
{ port of call } , cảng ghé (nơi tàu dừng trong chuyến đi biển xa), (THGT) trạm dừng chân (nhất là một cuộc hành trình) -
停顿
Mục lục 1 {cold storage } , sự ướp lạnh (để giữ thực phẩm được lâu) 2 {deadlock } , sự đình hẳn lại; sự đình trệ... -
健全
{ healthiness } , sự khoẻ mạnh, trạng thái sức khoẻ tốt, tính chất có lợi cho sức khoẻ, tính lành mạnh { sanity } , sự lành... -
健全地
{ soundly } , một cách đứng đắn; hoàn toàn và đầy đủ -
健全的
Mục lục 1 {healthy } , khoẻ mạnh, có lợi cho sức khoẻ, lành mạnh 2 {sound } , khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Workshop
1.840 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemSchool Verbs
292 lượt xemMammals II
315 lượt xemA Classroom
174 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemCars
1.977 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?