Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

停顿

Mục lục

{cold storage } , sự ướp lạnh (để giữ thực phẩm được lâu)


{deadlock } , sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc, làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ bế tắc


{holdup } , sự chặn lại để ăn cướp; vụ ăn cướp đường, tình trạng tắc nghẽn, tình trạng đình trệ (giao thông)


{intermission } , sự ngừng; thời gian ngừng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lúc tạm nghỉ (biểu diễn); bài nhạc chơi trong lúc tạm nghỉ biểu diễn


{paralysis } , (y học) chứng liệt, (nghĩa bóng) tình trạng tê liệt


{pause } , sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng, sự ngập ngừng, sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt, (âm nhạc) dấu dãn nhịp, tạm nghỉ, tạm ngừng, chờ đợi; ngập ngừng, (+ upon) ngừng lại


{stall } , chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng, ngăn (hầm mỏ than), quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ ngồi trước sân khấu, (tôn giáo) ghế ngồi ở chỗ hát kinh (trong nhà thờ), chức vị giáo sĩ, (hàng không) tình trạng tròng trành (vì tốc độ giảm), nhốt vào chuồng để vỗ béo (súc vật), ngăn (chuồng) thành nhiều ngăn, bị nhốt trong ngăn chuồng, sa lầy (trong bùn, tuyết) (ngựa, xe bò), ngừng chạy, chết (máy ô tô), (hàng không) tròng trành (vì tốc độ giảm), cò mồi kẻ cắp (tên kẻ cắp chuyên làm lạc hướng mọi người để cho đồng bọn ăn cắp hay chạy trốn), đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tránh, né, nói lảng (trong khi nói chuyện), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngăn cản, ngăn trở; trì hoãn, ((thường) + off) dùng mẹo lảng tránh để trì hoãn, dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi...


{stand } , sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc (áo, ô), gian hàng (ở chợ), chỗ để xe, khán đài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng, cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...), (Uc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng, (từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được, lúng túng, bộ vũ khí cá nhân, những cờ của trung đoàn, đứng, có, ở, đứng, cao, đứng vững, bền, có giá trị, đọng lại, tù hãm (nước), giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng; đặt, để, dựng, giữ vững, chịu đựng, thết, đãi, đứng cạnh, đứng bên cạnh, bênh vực, ủng hộ, thực hiện, thi hành (lời hứa...), (hàng hải) chuẩn bị thả neo, ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động, rút lui (người làm chứng, người ứng cử), (quân sự) hết phiên gác, thay thế cho; có nghĩa là, ứng cử, bênh vực, (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận, đại diện cho, vào hùa với, cấu kết với, tránh xa, lảng xa, tạm giãn (thợ, người làm...), (hàng hải) cứ tiếp tục đi, giữ đúng; khăng khăng đòi, chống lại, kiên trì chống cự, nghiến răng chịu, nổi bật lên, bị hoãn lại (vấn đề), thực hiện (lời hứa), bám sát, giữ vững (vị trí, công việc), đứng dậy, đứng lên, về phe với, ủng hộ, dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu), bị tuyên án về tội bội bạc, chịu cải tạo, (quân sự) nghỉ, (xem) breach, cấp cho ai một số tiền tiêu, (xem) light, (xem) bottom, thật là hợp lý là..., (hàng hải) ra khơi, chắc mẩm sẽ thắng, (xem) well


{standstill } , sự ngừng lại, sự đứng lại, sự bế tắc


{tie-up } , (thương nghiệp) sự thoả thuận, sự cấm đường, sự ngừng (công việc, giao thông..., do công nhân đình công, do hỏng máy...), tình trạng khó khăn bế tắc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 健全

    { healthiness } , sự khoẻ mạnh, trạng thái sức khoẻ tốt, tính chất có lợi cho sức khoẻ, tính lành mạnh { sanity } , sự lành...
  • 健全地

    { soundly } , một cách đứng đắn; hoàn toàn và đầy đủ
  • 健全的

    Mục lục 1 {healthy } , khoẻ mạnh, có lợi cho sức khoẻ, lành mạnh 2 {sound } , khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn,...
  • 健壮

    { vigorousness } , tính chất mạnh khoẻ cường tráng, tính chất mạnh mẽ; sự mãnh liệt, khí lực
  • 健壮的

    Mục lục 1 {hale } , khoẻ mạnh, tráng kiện (người già), kéo, lối đi bằng vũ lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) 2 {healthy...
  • 健壮结实的

    { stocky } , bè bè chắc nịch
  • 健康

    Mục lục 1 {exuberance } , tính sum sê, tính um tùm (cây cỏ), tính chứa chan (tình cảm); tính dồi dào (sức khoẻ...), tính đầy...
  • 健康地

    { healthily } , mạnh khoẻ, lành mạnh
  • 健康状况

    { fig } , (thực vật học) quả sung; quả vả, (thực vật học) cây sung; cây vả ((cũng) fig tree), vật vô giá trị; một tí, một...
  • 健康的

    Mục lục 1 {fine } , tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ,...
  • 健忘症

    { amnesia } , chứng quên
  • 健忘的

    { forgetful } , hay quên, có trí nhớ tồi, (thơ ca) làm cho quên, cẩu thả { oblivious } , (+ of) quên, lâng quên, không nhớ tới, không...
  • 健美操

    { aerobics } , thể dục nhịp điệu
  • 健胃剂

    { peptic } , (thuộc) tiêu hoá, (thuộc) pepxin { stomachic } , (thuộc) dạ dày, làm dễ tiêu; làm cho ăn ngon miệng, (y học) thuốc...
  • 健胃的

    { stomachic } , (thuộc) dạ dày, làm dễ tiêu; làm cho ăn ngon miệng, (y học) thuốc làm dễ tiêu
  • 健行

    { hike } , cuộc đi bộ đường dài (để luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc hành quân, đi mạnh mẽ;...
  • 健谈的

    { conversable } , nói chuyện dễ ưa, ưa chuyện (làm cho người ta ưa nói chuyện với mình), dễ giao du, dễ gần, dễ làm quen {...
  • 健谈者

    Mục lục 1 {conversationalist } , người có tài nói chuyện, người hay nói chuyện, người vui chuyện 2 {conversationist } , người...
  • 健身

    { fitness } , sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng, sự đúng, sự phải, tình trạng sung sức
  • 健身房

    { gymnasium } , (thể dục,thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học (ở Đức)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top