- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
健全的
Mục lục 1 {healthy } , khoẻ mạnh, có lợi cho sức khoẻ, lành mạnh 2 {sound } , khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn,... -
健壮
{ vigorousness } , tính chất mạnh khoẻ cường tráng, tính chất mạnh mẽ; sự mãnh liệt, khí lực -
健壮的
Mục lục 1 {hale } , khoẻ mạnh, tráng kiện (người già), kéo, lối đi bằng vũ lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) 2 {healthy... -
健壮结实的
{ stocky } , bè bè chắc nịch -
健康
Mục lục 1 {exuberance } , tính sum sê, tính um tùm (cây cỏ), tính chứa chan (tình cảm); tính dồi dào (sức khoẻ...), tính đầy... -
健康地
{ healthily } , mạnh khoẻ, lành mạnh -
健康状况
{ fig } , (thực vật học) quả sung; quả vả, (thực vật học) cây sung; cây vả ((cũng) fig tree), vật vô giá trị; một tí, một... -
健康的
Mục lục 1 {fine } , tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ,... -
健忘症
{ amnesia } , chứng quên -
健忘的
{ forgetful } , hay quên, có trí nhớ tồi, (thơ ca) làm cho quên, cẩu thả { oblivious } , (+ of) quên, lâng quên, không nhớ tới, không...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Firefighting and Rescue
2.148 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.