- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
偶像破坏的
{ iconoclastic } , (thuộc) sự bài trừ thánh tượng, (nghĩa bóng) (thuộc) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (coi là sai... -
偶像破坏者
{ iconoclast } , người bài trừ thánh tượng; người đập phá thánh tượng, (nghĩa bóng) người đả phá những tín ngưỡng lâu... -
偶发
{ abiogenesis } , (sinh vật học) sự phát sinh tự nhiên -
偶发的
{ abiogenetic } , (sinh vật học) phát sinh tự nhiên { faculative } , tuỳ ý, không bắt buộc, ngẫu nhiên, tình cờ, (thuộc) khoa (đại... -
偶发论者
{ abiogenist } , người tin thuyết phát sinh tự nhiên -
偶因论
{ occasionalism } , (triết học) thuyết ngẫu nhiên -
偶尔发生的
{ sporadic } , rời rạc, lác đác, thỉnh thoảng, không thường xuyên -
偶尔地
{ sporadically } , rời rạc, lác đác, thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu một lần -
偶感而发的
{ curbstone } , đá lát lề đường -
偶数
{ even number } , (Tech) số chẵn
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Firefighting and Rescue
2.148 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.