Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

偶然发生

{chance } , sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận, may ra có thể, cơ hội làm giàu, cơ hội để phất, tình cờ, ngẫu nhiên, tình cờ, ngẫu nhiên, may mà, (thông tục) liều, đánh liều, tình cờ mà tìm thấy, tình cờ mà gặp, (thông tục) liều làm mà thành công, cầu may


{hap } , (từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn; phận may, việc ngẫu nhiên, việc tình cờ, (từ cổ,nghĩa cổ) ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 偶然地

    Mục lục 1 {accidentally } , tình cờ, ngẫu nhiên 2 {casually } , tình cờ, ngẫu nhiên, thất thường 3 {haphazard } , sự may rủi,...
  • 偶然性

    { chance } , sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận, may ra có thể, cơ...
  • 偶然的

    Mục lục 1 {accidental } , tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ, phụ, phụ thuộc, không chủ yếu, cái phụ, cái không chủ yếu, (âm...
  • 偶然的事情

    { contingent } , ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo, (quân sự) đạo quân (để góp thành một đạo...
  • 偶然相遇

    { encounter } , sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc...
  • 偶然碰上

    { hit } , đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn, ((thường) + at) lời chỉ...
  • 偶然碰到

    { run across } , chạy ngang qua, ngẫu nhiên gặp, tình cờ gặp (ai)
  • 偶然论

    { fortuitism } , sự tin vào tình cờ, sự tin vào may rủi
  • 偶然论者

    { fortuitist } , người tin vào tình cờ, người tin vào may rủi
  • 偶然遇到

    { run upon } , nghĩ xoay quanh, nghĩ miên man (vấn đề gì...), bất chợt gặp; ngẫu nhiên gặp, chạy việc vặt, chạy cuống cuồng,...
  • 偶然遇见

    { forgather } , tụ họp, hội họp, giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình cờ gặp { run...
  • 偶而

    { occasionally } , thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
  • 偶遇

    { foregather } , tụ họp, hội họp, giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình cờ gặp
  • Mục lục 1 {hookey } , to play hooky (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trốn học đi chơi 2 {hooky } , to play hooky (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
  • 偷东西

    { scrounge } , (từ lóng) ăn cắp, xoáy, nẫng, ăn xin { steal } , ăn cắp, ăn trộm, lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm...
  • 偷偷做的

    { gumshoe } , (THGT) giày cao su, (LóNG) mật thám, (Mỹ) đi lén, đi rón rén
  • 偷偷地

    { furtively } , lén lút, ngấm ngầm
  • 偷偷地做

    { steal } , ăn cắp, ăn trộm, lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...), lẻn, đi...
  • 偷偷掉换的

    { supposititious } , giả, giả mạo
  • 偷偷插入

    { foist } , lén lút đưa vào; gian lận lồng vào, (+ on) gán (tác phẩm) cho ai; đánh tráo (cái gì xấu, giả...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top