Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

偶然地

Mục lục

{accidentally } , tình cờ, ngẫu nhiên


{casually } , tình cờ, ngẫu nhiên, thất thường


{haphazard } , sự may rủi, sự ngẫu nhiên, sự tình cờ, may rủi, ngẫu nhiên, tình cờ


{haphazardly } , bừa bãi, lung tung


{haply } , (từ cổ,nghĩa cổ) may rủi, ngẫu nhiên, tình cờ, có thể, có lẽ


{promiscuous } , lộn xộn, hỗn tạp, lẫn lộn, bừa bãi, không phân biệt, chung chạ, bừa bãi, hay ngủ bậy, có tính chất tạp hôn, (thông tục) tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình



Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 偶然性

    { chance } , sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận, may ra có thể, cơ...
  • 偶然的

    Mục lục 1 {accidental } , tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ, phụ, phụ thuộc, không chủ yếu, cái phụ, cái không chủ yếu, (âm...
  • 偶然的事情

    { contingent } , ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo, (quân sự) đạo quân (để góp thành một đạo...
  • 偶然相遇

    { encounter } , sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc...
  • 偶然碰上

    { hit } , đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn, ((thường) + at) lời chỉ...
  • 偶然碰到

    { run across } , chạy ngang qua, ngẫu nhiên gặp, tình cờ gặp (ai)
  • 偶然论

    { fortuitism } , sự tin vào tình cờ, sự tin vào may rủi
  • 偶然论者

    { fortuitist } , người tin vào tình cờ, người tin vào may rủi
  • 偶然遇到

    { run upon } , nghĩ xoay quanh, nghĩ miên man (vấn đề gì...), bất chợt gặp; ngẫu nhiên gặp, chạy việc vặt, chạy cuống cuồng,...
  • 偶然遇见

    { forgather } , tụ họp, hội họp, giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình cờ gặp { run...
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 26/09/23 11:04:50
    Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
    • dienh
      0 · 29/09/23 06:55:12
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      1 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 13/09/23 11:02:54
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
Loading...
Top