Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

僭越的

{assuming } , kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn; ra vẻ ta đây


{self-assumed } , tự ban, tự phong



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 僵化

    { rigidity } , sự cứng rắn, sự cứng nhắc, sự khắc khe, sự nghiêm khắc
  • 僵局

    { deadlock } , sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc, làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ...
  • 僵持状态

    { stalemate } , (đánh cờ) thế bí, sự bế tắc, (đánh cờ) dồn (đối phương) vào thế bí, (nghĩa bóng) làm bế tắc (hội nghị...)
  • 僵痛的

    { lame } , què, khập khiễng, không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu, làm cho què quặt, làm cho tàn tật,...
  • 僵直

    { anchylose } , làm cứng khớp, cứng khớp
  • 僵直的

    { tetanic } , (y học) (thuộc) bệnh uốn ván
  • 僵硬

    Mục lục 1 {ankylosis } , chứng cứng liền khớp 2 {freeze } , sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết...
  • 僵硬地

    { stiffly } , cứng đờ, cứng nhắc, kiên quyết; bướng bỉnh
  • 僵硬的

    { rigid } , cứng, (nghĩa bóng) cứng rắn, cứng nhắc { stark } , cứng đờ, hoàn toàn, (thơ ca) mạnh mẽ, quả quyết, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 僻路

    { by -road } , đường phụ; đường ít người qua lại
  • 僻远的

    { remote } , xa, xa xôi, xa xăm, xa cách, cách biệt (thái độ...), hẻo lánh, tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng
  • 僻静的

    { quiet } , lặng, yên lặng, yên tĩnh, trầm lặng, nhã (màu sắc), thái bình, yên ổn, thanh bình; thanh thản, thầm kín, kín đáo,...
  • 儒家

    { confucianist } , người theo đạo Khổng
  • 儒家思想

    { Confucianism } , đạo Khổng
  • 儒教的

    { confucian } , người ủng hộ Khổng Tử, người ủng hộ nho giáo
  • 儒者

    { confucian } , người ủng hộ Khổng Tử, người ủng hộ nho giáo
  • 儿女

    { child } , đứa bé, đứa trẻ, đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có mang...
  • 儿子

    { boy } , con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra), học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai,(thân mật) bạn thân, người...
  • 儿子般的

    { sonly } , hợp với (thuộc về) người con trai
  • 儿子身分

    { sonship } , phận làm trai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top