Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

儿茶

{catechu } , chất cao su



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 儿茶素

    { catechin } , (hoá học) catechin
  • 儿茶酚

    { catechin } , (hoá học) catechin { catechol } , (hoá học) catechin, (hoá học) pyrocatechin
  • 允许

    Mục lục 1 {allow } , cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, (thương nghiệp);...
  • 允许进入

    { admit } , nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng (quyền lợi...), chứa được, nhận được,...
  • 允诺

    { promise } , lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên thai, nơi...
  • 允诺的东西

    { promise } , lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên thai, nơi...
  • { buck } , hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực, người diện sang, công tử bột, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm đỏ (đàn...
  • 元件

    { component } , hợp thành, cấu thành, thành phần, phần hợp thành { element } , yếu tố, nguyên tố, (hoá học) nguyên tố, (điện...
  • 元参属植物

    { pentstemon } , (thực vật học) cây sơn huyền sâm
  • 元帅

    { marshal } , (quân sự) nguyên soái, thống chế, vị quan phụ trách nghi lễ, quan chủ tế, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng,...
  • 元数学

    { metamathematics } , (logic học) mêta toán học
  • 元气

    { animal spirits } , (Econ) Tinh thần bầy đàn; Tâm lý hùa theo + Một cách ký giải cho ĐẦU TƯ phản bác các mô hình toán học...
  • 元气旺盛的

    { vigorous } , mạnh khoẻ, cường tráng, mãnh liệt, mạnh mẽ, đầy khí lực
  • 元理论

    { metatheory } , (logic học) mêta lý thuyết
  • 元系统

    { metasystem } , (logic học) mêta hệ thống
  • 元素

    { element } , yếu tố, nguyên tố, (hoá học) nguyên tố, (điện học) pin, (toán học) yếu tố phân tử, hiện tượng khí tượng,...
  • 元素的

    { elemental } , (thuộc) bốn nguyên tố; (thuộc) sức mạnh thiên nhiên, siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên, (hoá học) (thuộc)...
  • 元老

    { patriarch } , tộc trưởng; gia trưởng, ông lâo đáng kính; ông già nhiều con cháu, vị đại diện cao tuổi nhất (của một...
  • 元老院

    { curia } , số nhiều curiae, curi (đơn vị chia theo thị tộc cổ La,mã), triều chính toà thành giáo hội, (lịch sử) viện nguyên...
  • 元逻辑

    { metalogic } , (logic học) mêta lôgic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top