Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

元老

{patriarch } , tộc trưởng; gia trưởng, ông lâo đáng kính; ông già nhiều con cháu, vị đại diện cao tuổi nhất (của một giới nào...), người sáng lập (một môn phái...), (tôn giáo) giáo trưởng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 元老院

    { curia } , số nhiều curiae, curi (đơn vị chia theo thị tộc cổ La,mã), triều chính toà thành giáo hội, (lịch sử) viện nguyên...
  • 元逻辑

    { metalogic } , (logic học) mêta lôgic
  • 元音

    { vocal } , (thuộc sự) phát âm, (thuộc) thanh âm, bằng miệng, (thông tục) lớn tiếng, to tiếng, hay nói hay la, (thơ ca) đầy...
  • 元音变化

    { mutation } , sự thay đổi, sự biến đổi, sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, (sinh vật học) đột biến, (ngôn...
  • 元音变换

    { ablaut } , (ngôn ngữ học) Aplau
  • 元音变音

    { umlaut } , (ngôn ngữ học) Umlau, hiện tượng biến âm sắc
  • 元音性的

    { vocalic } , (thuộc) nguyên âm
  • 元音的

    { vocalic } , (thuộc) nguyên âm { vowel } , (ngôn ngữ học) nguyên âm
  • 元音省略

    { elision } , (ngôn ngữ học) sự đọc lược, sự đọc nuốt (nguyên âm, âm tiết)
  • 元首

    { dynast } , người trị vì vua (của một triều đại) { monarch } , vua, quốc vương ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bướm chúa,...
  • 元首夫人

    { first -lady } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tổng thống phu nhân; phu nhân thống đốc bang, người đàn bà lỗi lạc trong một ngành nghệ...
  • 兄弟

    { brother } /\'brʌðəs/, brethren /\'breðrin/, anh; em trai, (số nhiều (thường) brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng...
  • 兄弟之交

    { fraternise } , thân thiện, làm thân, kết thân như anh em
  • 兄弟会

    { fraternity } , tình anh em, phường hội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội học sinh đại học
  • 兄弟似地

    { fraternally } , thân thiện, thân thiết
  • 兄弟似的

    { fraternal } , (thuộc) anh em, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội kín
  • 兄弟关系

    { brotherhood } , tình anh em, nhóm người cùng chí hướng; nhóm người cùng nghề, hội ái hữu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn
  • 兄弟杀害

    { fratricide } , sự giết anh, sự giết chị, sự giết em, người giết anh, người giết chị, người giết em
  • 兄弟的

    { brotherly } , anh em, như anh em, anh em { fraternal } , (thuộc) anh em, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội kín
  • 兄弟的情谊

    { brotherliness } , tính chất anh em; tình anh em
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top