Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

允诺

{promise } , lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên thai, nơi cực lạc, hứa, hứa hẹn, hẹn ước, làm cho hy vọng; báo hiệu, báo trước, (thông tục) đảm bảo, cam đoan, chốn thiên thai, nơi cực lạc, tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...), có triển vọng tốt


{Yes } , vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ, tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 允诺的东西

    { promise } , lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên thai, nơi...
  • { buck } , hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực, người diện sang, công tử bột, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm đỏ (đàn...
  • 元件

    { component } , hợp thành, cấu thành, thành phần, phần hợp thành { element } , yếu tố, nguyên tố, (hoá học) nguyên tố, (điện...
  • 元参属植物

    { pentstemon } , (thực vật học) cây sơn huyền sâm
  • 元帅

    { marshal } , (quân sự) nguyên soái, thống chế, vị quan phụ trách nghi lễ, quan chủ tế, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng,...
  • 元数学

    { metamathematics } , (logic học) mêta toán học
  • 元气

    { animal spirits } , (Econ) Tinh thần bầy đàn; Tâm lý hùa theo + Một cách ký giải cho ĐẦU TƯ phản bác các mô hình toán học...
  • 元气旺盛的

    { vigorous } , mạnh khoẻ, cường tráng, mãnh liệt, mạnh mẽ, đầy khí lực
  • 元理论

    { metatheory } , (logic học) mêta lý thuyết
  • 元系统

    { metasystem } , (logic học) mêta hệ thống
  • 元素

    { element } , yếu tố, nguyên tố, (hoá học) nguyên tố, (điện học) pin, (toán học) yếu tố phân tử, hiện tượng khí tượng,...
  • 元素的

    { elemental } , (thuộc) bốn nguyên tố; (thuộc) sức mạnh thiên nhiên, siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên, (hoá học) (thuộc)...
  • 元老

    { patriarch } , tộc trưởng; gia trưởng, ông lâo đáng kính; ông già nhiều con cháu, vị đại diện cao tuổi nhất (của một...
  • 元老院

    { curia } , số nhiều curiae, curi (đơn vị chia theo thị tộc cổ La,mã), triều chính toà thành giáo hội, (lịch sử) viện nguyên...
  • 元逻辑

    { metalogic } , (logic học) mêta lôgic
  • 元音

    { vocal } , (thuộc sự) phát âm, (thuộc) thanh âm, bằng miệng, (thông tục) lớn tiếng, to tiếng, hay nói hay la, (thơ ca) đầy...
  • 元音变化

    { mutation } , sự thay đổi, sự biến đổi, sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, (sinh vật học) đột biến, (ngôn...
  • 元音变换

    { ablaut } , (ngôn ngữ học) Aplau
  • 元音变音

    { umlaut } , (ngôn ngữ học) Umlau, hiện tượng biến âm sắc
  • 元音性的

    { vocalic } , (thuộc) nguyên âm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top