- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
元音省略
{ elision } , (ngôn ngữ học) sự đọc lược, sự đọc nuốt (nguyên âm, âm tiết) -
元首
{ dynast } , người trị vì vua (của một triều đại) { monarch } , vua, quốc vương ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bướm chúa,... -
元首夫人
{ first -lady } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tổng thống phu nhân; phu nhân thống đốc bang, người đàn bà lỗi lạc trong một ngành nghệ... -
兄弟
{ brother } /\'brʌðəs/, brethren /\'breðrin/, anh; em trai, (số nhiều (thường) brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng... -
兄弟之交
{ fraternise } , thân thiện, làm thân, kết thân như anh em -
兄弟会
{ fraternity } , tình anh em, phường hội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội học sinh đại học -
兄弟似地
{ fraternally } , thân thiện, thân thiết -
兄弟似的
{ fraternal } , (thuộc) anh em, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội kín -
兄弟关系
{ brotherhood } , tình anh em, nhóm người cùng chí hướng; nhóm người cùng nghề, hội ái hữu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn -
兄弟杀害
{ fratricide } , sự giết anh, sự giết chị, sự giết em, người giết anh, người giết chị, người giết em
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Workshop
1.840 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.