- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
光顾
{ patronage } , sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự lui tới của khách hàng quen, quyền ban chức cho giáo sĩ; quyền bổ nhiệm (các... -
光鲁石
{ carnallite } , (khoáng chất) cacnalit -
克
{ gram } , (như) gramme, (thực vật học) đậu Thổ,nhĩ,kỳ, đậu xanh -
克分子的
{ molar } , (thuộc) răng hàm, để nghiến, (hoá học) phân tử gam -
克制
Mục lục 1 {contain } , chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm, nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế, chận lại, ngăn lại,... -
克制的
{ continent } , tiết độ, điều độ, trinh bạch, trinh tiết, lục địa, đại lục, lục địa Châu âu (đối với nước Anh),... -
克己
Mục lục 1 {self-abnegation } , sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân 2 {self-command } , sự tự chủ, sự tự kiềm chế 3 {self-denial... -
克己的
{ self -denying } , hy sinh thân mình; quên mình { stoical } , kiên cường -
克扣
{ skimp } , bủn xỉn, ăn ơ keo kiệt (với ai) -
克拉
{ karat } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) carat đơn vị tính tuổi vàng -
克拉通
{ craton } , vùng tương đối im lìm của vỏ quả đất -
克服
Mục lục 1 {conquer } , đoạt, xâm chiếm; chiến thắng, chinh phục, chế ngự 2 {cope } , (tôn giáo) áo lễ, (nghĩa bóng) bầu, vòm;... -
克服不了的
{ unconquerable } , không thể xâm chiếm; không thể thắng nổi, không thể chinh phục được, không thể chế ngự được -
克里姆林宫
{ kremlin } , điện Crem,lanh -
克鲁
{ cru } , vùng trồng nho -
克鲁人
{ kroo } , người Cru (người da đen bờ biển Li,bê,ri,a) { krou } , người Cru (người da đen bờ biển Li,bê,ri,a) { kru } , người... -
免…的职
{ Dismiss } , giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...), cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...), gạt bỏ, xua... -
免去刑法的
{ unpunished } , không bị trừng phạt, không bị phạt -
免地租的
{ rent -free } , không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp tô -
免役税
{ quitrent } , (sử học) tô nộp cho lãnh chúa (thường) cố định để miễn giao dịch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.