Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

全是泡沫的

{foamy } , sùi bọt, có bọt, phủ bọt, như bọt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 全是男人的

    { stag } , hươu đực, nai đực, bò đực thiến, người đầu cơ cổ phần (của công ty mới mở), (từ lóng) người buôn bán...
  • 全景

    { panorama } , bức tranh cuộn tròn dở lần lần (trước mặt người xem), cảnh tầm rộng; (thường), (nghĩa bóng) toàn cảnh;...
  • 全景的

    { panoramic } , có cảnh tầm rộng; có tính chất toàn cảnh
  • 全权大使

    { plenipotentiary } , toàn quyền, hoàn toàn, tuyệt đối (quyền hành...), đại diện toàn quyền; đại sứ đặc mệnh toàn quyền
  • 全权委员

    { plenipotentiary } , toàn quyền, hoàn toàn, tuyệt đối (quyền hành...), đại diện toàn quyền; đại sứ đặc mệnh toàn quyền
  • 全权委托

    { carte blanche } , sự được toàn quyền hành động
  • 全浆分泌的

    { holocrine } , (sinh học) toàn tiết
  • 全然

    Mục lục 1 {completely } , hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn 2 {downright } , thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở,...
  • 全然地

    { right -down } , (thông tục) hoàn toàn; quá chừng, quá đỗi
  • 全然的

    Mục lục 1 {perfect } , hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, (ngôn ngữ học) hoàn thành, (thực vật học) đủ (hoa), (âm nhạc) đúng...
  • 全球化

    { globalize } , biến thành toàn cầu, áp dụng cho cả thế giới
  • 全球的

    { Global } , toàn cầu, toàn thể, toàn bộ
  • 全男性的

    { holandric } , (sinh học) di truyền chỉ cho bên đực
  • 全盘

    { in toto } , toàn bộ
  • 全盛时期

    Mục lục 1 {day } , ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỷ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt...
  • 全盛期

    { florescence } , sự nở hoa, mùa ra hoa; thời kỳ ra hoa, (nghĩa bóng) thời kỳ nở rộ, thời kỳ hưng thịnh nhất { heyday } , thời...
  • 全瞎的

    { stone -blind } , hoàn toàn mù, mù tịt
  • 全知

    { omniscience } , sự thông suốt mọi sự, sự toàn trí toàn thức, (Omniscience) Thượng đế, Chúa
  • 全知的

    { omniscient } , thông suốt mọi sự, toàn trí toàn thức, Thượng đế, Chúa
  • 全知者

    { omniscience } , sự thông suốt mọi sự, sự toàn trí toàn thức, (Omniscience) Thượng đế, Chúa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top