- Từ điển Trung - Việt
全方向的
Xem thêm các từ khác
-
全无
{ nil } , không -
全无的
{ devoid } , không có, trống rỗng -
全日制
{ full time } , cả hai buổi, cả ngày; cả tuần, cả tháng, (định ngữ) full_time production sự sản xuất cả ba ca, sự sản xuất... -
全是泡沫的
{ foamy } , sùi bọt, có bọt, phủ bọt, như bọt -
全是男人的
{ stag } , hươu đực, nai đực, bò đực thiến, người đầu cơ cổ phần (của công ty mới mở), (từ lóng) người buôn bán... -
全景
{ panorama } , bức tranh cuộn tròn dở lần lần (trước mặt người xem), cảnh tầm rộng; (thường), (nghĩa bóng) toàn cảnh;... -
全景的
{ panoramic } , có cảnh tầm rộng; có tính chất toàn cảnh -
全权大使
{ plenipotentiary } , toàn quyền, hoàn toàn, tuyệt đối (quyền hành...), đại diện toàn quyền; đại sứ đặc mệnh toàn quyền -
全权委员
{ plenipotentiary } , toàn quyền, hoàn toàn, tuyệt đối (quyền hành...), đại diện toàn quyền; đại sứ đặc mệnh toàn quyền -
全权委托
{ carte blanche } , sự được toàn quyền hành động -
全浆分泌的
{ holocrine } , (sinh học) toàn tiết -
全然
Mục lục 1 {completely } , hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn 2 {downright } , thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở,... -
全然地
{ right -down } , (thông tục) hoàn toàn; quá chừng, quá đỗi -
全然的
Mục lục 1 {perfect } , hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, (ngôn ngữ học) hoàn thành, (thực vật học) đủ (hoa), (âm nhạc) đúng... -
全球化
{ globalize } , biến thành toàn cầu, áp dụng cho cả thế giới -
全球的
{ Global } , toàn cầu, toàn thể, toàn bộ -
全男性的
{ holandric } , (sinh học) di truyền chỉ cho bên đực -
全盘
{ in toto } , toàn bộ -
全盛时期
Mục lục 1 {day } , ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỷ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt... -
全盛期
{ florescence } , sự nở hoa, mùa ra hoa; thời kỳ ra hoa, (nghĩa bóng) thời kỳ nở rộ, thời kỳ hưng thịnh nhất { heyday } , thời...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.