Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

全然的

Mục lục

{perfect } , hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, (ngôn ngữ học) hoàn thành, (thực vật học) đủ (hoa), (âm nhạc) đúng (quãng), (ngôn ngữ học) thời hoàn thành, hoàn thành, làm hoàn hảo, làm hoàn toàn, rèn luyện cho thành thạo, trau dồi cho thật giỏi


{right-down } , (thông tục) hoàn toàn; quá chừng, quá đỗi


{sheer } , chỉ là; đúng là; hoàn toàn, tuyệt đối, dốc đứng, thẳng đứng, mỏng dính, trông thấy da (vải), hoàn toàn, tuyệt đối, thẳng, thẳng đứng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải mỏng dính, vải trông thấy da, quần áo may bằng vải mỏng dính, (hàng hải) sự cong vểnh lên (của con tàu ở phía mũi và đuôi), sự chạy chệnh (khỏi hướng đã định), (hàng hải) chạy chệch (khỏi hướng đã định), bỏ mà đi, rời, tránh (một người, một vấn đề)


{Total } , tổng cộng, toàn bộ, hoàn toàn, tổng số, toàn bộ, cộng, cộng lại, lên tới, tổng số lên tới, lên tới, tổng số lên tới


{utter } , hoàn toàn, thốt ra, phát ra, nói, nói ra, phát biểu, bày tỏ, cho lưu hành, phát hành (bạc gi...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 全球化

    { globalize } , biến thành toàn cầu, áp dụng cho cả thế giới
  • 全球的

    { Global } , toàn cầu, toàn thể, toàn bộ
  • 全男性的

    { holandric } , (sinh học) di truyền chỉ cho bên đực
  • 全盘

    { in toto } , toàn bộ
  • 全盛时期

    Mục lục 1 {day } , ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỷ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt...
  • 全盛期

    { florescence } , sự nở hoa, mùa ra hoa; thời kỳ ra hoa, (nghĩa bóng) thời kỳ nở rộ, thời kỳ hưng thịnh nhất { heyday } , thời...
  • 全瞎的

    { stone -blind } , hoàn toàn mù, mù tịt
  • 全知

    { omniscience } , sự thông suốt mọi sự, sự toàn trí toàn thức, (Omniscience) Thượng đế, Chúa
  • 全知的

    { omniscient } , thông suốt mọi sự, toàn trí toàn thức, Thượng đế, Chúa
  • 全知者

    { omniscience } , sự thông suốt mọi sự, sự toàn trí toàn thức, (Omniscience) Thượng đế, Chúa
  • 全神贯注

    { concentration } , sự tập trung; nơi tập trung, (hoá học) sự cô
  • 全神贯注地

    { absorbedly } , miệt mài, mê mải; say mê, chăm chú
  • 全神贯注的

    { absorbed } , miệt mài, mê mải, say mê, chăm chú { rapt } , sung sướng vô ngần, mê ly, chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào
  • 全等的

    { congruent } , thích hợp, phù hợp, (toán học) đồng dư; tương đẳng
  • 全美国的

    { all -american } , có những đức tính mà người Mỹ hâm mộ, đặc kiểu Mỹ
  • 全美洲的

    { all -american } , có những đức tính mà người Mỹ hâm mộ, đặc kiểu Mỹ
  • 全羽

    { indumentum } , bộ lông, (thực vật học) lớp lông
  • 全胜

    { capot } , (đánh bài) sự ăn hết, sự ăn trắng, (đánh bài) ăn hết, ăn trắng { sweep } , sự quét, sự đảo (mắt), sự khoát...
  • 全能

    { almightiness } , tính toàn năng, quyền tối cao; sự có mọi quyền lực { omnipotence } , quyền tuyệt đối, quyền vô hạn, (Omnipotence)...
  • 全能之神

    { omnipotence } , quyền tuyệt đối, quyền vô hạn, (Omnipotence) Thượng đế, Chúa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top