Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

关系

Mục lục

{appertain } , (thuộc) về, của, có quan hệ với, thích hợp với


{bearing } , sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt (của một vấn đề), sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, (kỹ thuật) cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, (hàng hải); (hàng không) quân... vị trí phương hướng, (số nhiều) hình vẽ và chữ đề (trên quốc huy, huy hiệu...)


{concern } , (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới, (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại; sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp; công việc kinh doanh, (thông tục) cái, vật (gì), không biết gì đến, không quan tâm gì đến, liên quan, dính líu tới; nhúng vào, lo lắng, băn khoăn; quan tâm, về việc, đối với, về phần tôi, đối với tôi


{footing } , chỗ để chân; chỗ đứng, (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn, cơ sở quan hệ; vị trí trong quan hệ (với người khác), sự được kết nạp (vào một đoàn thể), chân tường, chân cột, bệ, sự thay bàn chân cho bít tất; sự khâu bàn chân cho bít tất; vải để khâu bàn chân cho bít tất, sự cộng (một hàng số); tổng số (dưới hàng số)


{nexus } , mối quan hệ, mối liện hệ


{rapport } , quan hệ


{reference } , sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề gì); thẩm quyền giải quyết, sự hỏi ý kiến, sự xem, sự tham khảo, sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến, sự liên quan, sự quan hệ, sự dính dáng tới, sự giới thiệu, sự chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...); người giới thiệu, người chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...), dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo (trong một cuốn sách)


{relation } , sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại, sự liên lạc, mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ, (số nhiều) sự giao thiệp, người bà con, họ hàng, thân thuộc, (pháp lý) sự đưa đơn lên chưởng lý


{relationship } , mối quan hệ, mối liên hệ, sự giao thiệp, tình thân thuộc, tình họ hàng


{respecting } , nói về, về, có liên quan tới (vấn đề...)


{term } , hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên (toà), kỳ học, quý, khoá, (số nhiều) điều kiện, điều khoản, (số nhiều) giá, điều kiện, (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, (số nhiều) lời lẽ, ngôn ngữ, (toán học) số hạng, gọi, đặt tên là, chỉ định; cho là



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 关系到

    { concern } , (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới, (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo...
  • 关系紧密的

    { tight } , kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khó khăn, khan hiếm, keo cú, biển lận, (thông...
  • 关系者

    { partaker } , người tham dự, người cùng có phần, người cùng chia sẻ
  • 关联

    { reference } , sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề...
  • 关联的

    { bound } , biên giới, (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực), giáp giới với; là...
  • 关节

    { articulation } , (giải phẫu) khớp, sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau, cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng, phụ...
  • 关节僵硬

    { anchylosis } , (y học) bệnh cứng khớp
  • 关节固定术

    { arthrodesis } , số nhiều arthrodeses, (y học) thủ thuật làm cứng khớp
  • 关节壳的

    { arthrostracous } , có mảnh vỏ khớp
  • 关节外的

    { abarticular } , (giải phẫu) học ngoài khớp; trật khớp
  • 关节孢子

    { arthrospore } , (thực vật) bào tử chia đôi, bào tử đốt
  • 关节炎

    { arthritis } , (y học) viêm khớp
  • 关节炎的

    { arthritic } , (y học) (thuộc) viêm khớp
  • 关节病

    { arthropathy } , (y học) bệnh khớp { arthrosis } , (giải phẫu) khớp
  • 关节的

    { articular } , (thuộc) khớp
  • 关节窝

    { acetabulum } , ổ cối; đĩa nhau
  • 关节窝的

    { glenoid } , (giải phẫu) (thuộc) ổ chảo, chảo
  • 关节脱落

    { disarticulation } , sự làm rời các khớp nối; sự làm rời ra từng mảnh
  • 关节膜炎

    { synovitis } , (y học) viêm màng hoạt dịch
  • 关节赘疣

    { arthrophyte } , thực vật phân đốt, có đốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top