Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

兵役免除税

{scutage } , (sử học) tiền triều cống



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 兵法

    { strategics } , khoa học chiến lược { tactics } , (quân sự) chiến thuật, sách lược
  • 兵种

    { corps } , (quân sự) quân đoàn, đoàn
  • 兵舍

    { barrack } , ((thường) số nhiều) trại lính, doanh trại, nơi ở tập trung đông người, nhà kho xấu xí, (quân sự) để ở trong...
  • 兵营

    Mục lục 1 {barracks } , trại lính; doanh trại, As punishment, the men were confined to barracks, Mọi người bị trừng phạt, không được...
  • 兵蚁

    { soldier } , lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân, người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài, (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ...
  • 其他人

    { Other } , khác, kia, (xem) every, (xem) day, mặt khác, người khác, vật khác, cái khác, khác, cách khác
  • 其他的

    { else } , khác, nữa, nếu không { Other } , khác, kia, (xem) every, (xem) day, mặt khác, người khác, vật khác, cái khác, khác, cách...
  • 其他的人

    { remainder } , phần còn lại, chỗ còn lại, (toán học) dư, số dư, (pháp lý) quyền thừa kế, những loại sách ế (đem bán...
  • 其余

    { etceteras } , những thứ kèm theo; đồ linh tinh
  • 其余者

    { rest } , sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn),...
  • 其凝乳

    { rennet } , men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát), (thực vật học) táo rennet
  • 其制度

    { peonage } , việc mướn người liên lạc, việc mướn người phục vụ, việc mướn công nhân công nhật, việc làm của người...
  • 其制成的酒

    { catawba } , người Catauba (da đỏ châu Mỹ), tiếng Catauba, rượu Catauba
  • 其制的外衣

    { fearnought } , vải phi (một loại vải len dày dùng để may quần áo đi biển), áo bành tô (đi biển) bằng vải phi
  • 其剧本

    { masque } , (sử học) vở kịch có ca vũ nhạc
  • 其原木

    { lancewood } , cây có thân dẻo và dai (dùng để làm cần câu, cung v v)
  • 其叶

    { betel } , (thực vật học) cây trầu không
  • 其叶的纤维

    { raffia } , sợi cọ sợi (dùng để làm mũ, nón, chiếu...), (thực vật học) cây cọ sợi
  • 其后

    { thenceforth } , từ đó, từ lúc đó, từ dạo ấy { thenceforward } , từ đó, từ lúc đó, từ dạo ấy { thereafter } , sau đó,...
  • 其商标名

    Mục lục 1 {comptometer } , máy đếm, máy tính 2 {frigidaire } , tủ ướp lạnh 3 {Guinness } , bia đắng có màu sẫm 4 {Klaxon } , còi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top