Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

兼具两性

{intersexuality } , tính chất chuyển giới tính



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 兼备

    { combine } , (thương nghiệp) côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester), kết hợp, phối hợp, (hoá...
  • 兼容性

    { compatibility } , tính hợp nhau, tính tương hợp
  • 兼有

    { combine } , (thương nghiệp) côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester), kết hợp, phối hợp, (hoá...
  • 兼用法的

    { sylleptic } , (ngôn ngữ) thuộc sự tương hợp theo nghĩa
  • 兼职

    Mục lục 1 {pluralism } , sự kiêm nhiều chức vị, (tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh, (triết học) thuyết đa nguyên 2 {plurality...
  • 兼职的

    { pluralistic } , kiêm nhiều chức vụ, có nhiều lộc thánh, có tính đa nguyên
  • 兼职的人

    { part -timer } , (thông tục) người chỉ có công ăn việc làm không trọn ngày công, người nửa thất nghiệp
  • 兼职者

    { pluralist } , người kiêm nhiều chức vị, (tôn giáo) giáo sĩ có nhiều lộc thánh, (triết học) người theo thuyết đa nguyên
  • { animal } , động vật, thú vật, người đầy tính thú, (thuộc) động vật, (thuộc) thú vật, (thuộc) xác thịt
  • 兽化

    { dehumanize } , làm mất tính người, làm thành hung ác dã man, làm thành vô nhân đạo
  • 兽医

    { vet } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của veteran, (thông tục) thầy thuốc thú y, (thông tục) khám bệnh, chữa bệnh (cho một...
  • 兽医的

    { veterinary } , (thuộc) thú y, (như) veterinarian
  • 兽奸

    { buggery } , thói kê gian, thói thú dâm (giao hợp với động vật cái)
  • 兽性

    Mục lục 1 {animalism } , hoạt động của động vật; tính động vật, tính thú, nhục dục, nhục cảm, thuyết người là thú...
  • 兽性化

    { animalization } , sự động vật hoá, sự làm thành tính thú, sự hoá thành nhục dục
  • 兽性地

    { brutally } , hung bạo, tàn nhẫn
  • 兽性的

    { theroid } , như cầm thú
  • 兽栏

    { pound } , Pao (khoảng 450 gam), đồng bảng Anh, (xem) penny_wise, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng, kiểm tra trọng...
  • 兽欲

    { animalism } , hoạt động của động vật; tính động vật, tính thú, nhục dục, nhục cảm, thuyết người là thú { bestiality...
  • 兽欲主义者

    { animalist } , kẻ cho thuyết người là thú, hoạ sĩ động vật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top