Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

内始式

{endarch } , (thực vật) có bó nguyên mộc trung tâm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 内婚种群

    { deme } , đim (đơn vị sinh sản của loài); nhóm (những cá thể liên quan tới sự phân loại)
  • 内子囊

    { endoascus } , (sinh học) màng trong túi, màng trong nan
  • 内存

    { memory } , sự nhớ, trí nhớ, ký ức, kỷ niệm, sự tưởng nhớ { random access memory } , (VT) RAM con Ram, bộ nhớ truy xuất ngẫu...
  • 内孢子

    { endospore } , (thực vật học) bào tử trong, nội bào tử
  • 内定值

    { default setting } , (Tech) thiết lập mặc định { value } , giá trị, (thương nghiệp); (tài chính) giá cả, giá, (vật lý) năng...
  • 内室

    { ben } , đỉnh núi { presbytery } , (tôn giáo) chính điện (trong nhà thờ), nhà của thầy tế (nhà thờ La,mã), giới trưởng lão...
  • 内容

    Mục lục 1 {Content } , nội dung, (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối...
  • 内容充实的

    { full -blooded } , ruột thịt (anh em...), thuần giống, cường tráng, khí huyết phương cương
  • 内容矿物

    { endomorph } , (địa lý,địa chất) khoáng chất bao trong (một khoáng chất khác)
  • 内容说明书

    { prospectus } /prəs\'pektəsiz/, giấy cáo bạch; giấy quảng cáo, giấy rao hàng
  • 内容贫乏

    { sterility } , sự cằn cỗi, sự mất khả năng sinh đẻ; (sinh vật học) tính không sinh sản, sự vô ích, sự không có kết quả
  • 内寄生物

    { entorganism } , sinh vật ký sinh trong cơ thể
  • 内寄生菌

    { entophyte } , (thực vật) thực vật ký sinh trong
  • 内层

    { lining } , lớp vải lót (áo, mũ), lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất
  • 内层油漆

    { undercoat } , áo bành tô mặc trong (một áo khoác), (kỹ thuật) lớp dưới, lớp đáy, (động vật học) lông măng
  • 内嵌对象

    { embedded object } , (Tech) đối tượng gài trong
  • 内幕

    { Inside } , mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong, phần giữa, (thông tục) lòng, ruột, lộn trong ra ngoài, ở trong, từ trong,...
  • 内底

    { innersole } , đế trong
  • 内座层

    { inlier } , lớp đá trồi lên
  • 内建的

    { build -in } , (máy tính) đã lắp ráp { build -up } , sự xây dựng nên, bài bình luận dài dòng, lời nói đàu (của một bài phát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top