Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

内的

{interior } , ở trong, ở phía trong, nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội, nội bộ, trong nước, nội tâm, riêng tư, phần trong, phía trong (phòng, nhà...), đất liền nằm sâu vào trong (một nước...), nội địa, công việc trong nước, nội vụ, tâm hồn, nội tâm


{internal } , ở trong, nội bộ, trong nước, (thuộc) nội tâm, (thuộc) tâm hồn, từ trong thâm tâm; chủ quan, (thuộc) bản chất; nội tại, (y học) dùng trong (thuốc)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 内皮

    { endodermis } , (thực vật) vỏ trong (cây)
  • 内皮层

    { endoderm } , (sinh vật học) nội bì
  • 内皮瘤

    { endothelioma } , (y học) u nội mô, u màng trong
  • 内皮的

    { endothelial } , (sinh vật học) (thuộc) màng trong
  • 内皮细胞层

    { endothelium } , (sinh vật học) màng trong
  • 内省

    Mục lục 1 {commune } , xã, công xã, đàm luận; nói chuyện thân mật, gần gụi, thân thiết, cảm thông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
  • 内省主义

    { introspectionism } , thuyết nội quan
  • 内省性

    { introversion } , sự lồng tụt vào trong; sự bị lồng tụt vào trong (ruột), (tâm lý học) sự thu mình vào trong, sự hướng...
  • 内省的

    { introspective } , hay tự xem xét nội tâm; hay nội quan
  • 内破

    { implode } , nổ tung vào trong
  • 内破裂

    { implosion } , (ngôn ngữ học) khép (âm)
  • 内种皮

    { endopleura } , (sinh học) vỏ trong; màng trong (hạt)
  • 内科

    { medicine } , y học, y khoa, thuốc, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu), lấy gậy ông đập...
  • 内科医师

    { internist } , (y học) bác sĩ nội khoa { physician } , thầy thuốc, (nghĩa bóng) người chữa
  • 内科的

    { medical } , y, y học, (thuộc) khoa nội, (thông tục) học sinh trường y
  • 内线

    { inside lane } , phần đường mà xe cộ phải chạy chậm
  • 内绔

    { underpants } , quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai)
  • 内绔的饰边

    { pantalets } , quần đàn bà, quần đùi (để) đi xe đạp
  • 内缘翻边

    { plunging } , sự chúi mũi (khi tàu lắc dọc), sự nhúng chìm
  • 内置的

    { built -in } , gắn liền (vào máy chính, vào tường...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top