Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

冷淡主义

{indifferentism } , chủ nghĩa trung lập (về tôn giáo)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 冷淡地

    Mục lục 1 {apathetically } , lãnh đạm, hờ hững, thờ ơ 2 {coldly } , lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm 3 {frigidly } , thờ ơ, lạnh...
  • 冷淡的

    Mục lục 1 {aloof } , ở xa, tách xa, (nghĩa bóng) xa rời, tách rời, xa rời, lánh xa, cách biệt, (hàng hải) ở ngoài khơi lộng...
  • 冷漠

    { apathy } , tính không tình cảm, tính lãnh đạm, tính thờ ơ, sự hờ hững { frost } , sự đông giá, sương giá, sự lạnh nhạt,...
  • 冷漠的

    Mục lục 1 {bland } , có cử chỉ dịu dàng, lễ phép, mỉa mai, ôn hoà (khí hậu), ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho (rượu, đồ...
  • 冷的

    { gelid } , rét buốt, giá lạnh, (nghĩa bóng) lạnh lùng, nhạt nhẽo, thờ ơ (gióng nói, thái độ)
  • 冷眼对待

    { cold shoulder } , đối xử lạnh nhạt (với ai)
  • 冷矫正

    { gagging } , sự sửa nguội
  • 冷笑

    { razz } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trêu chòng, chọc ghẹo; chế giễu { smile } , nụ cười; vẻ mặt tươi cười, mỉm cười,...
  • 冷笑式地

    { cynically } , bất cần đạo lý, bất nhẫn
  • 冷笑的

    { sardonic } , nhạo báng, chua chát, mỉa mai, châm biếm
  • 冷若冰霜

    { ice } , băng nước đá, kem, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kim cương, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh lùng,...
  • 冷落

    { cold shoulder } , đối xử lạnh nhạt (với ai) { snub } , tẹt và hếch (mũi), (từ hiếm,nghĩa hiếm) mũi tẹt và hếch, sự chỉnh,...
  • 冷藏

    { cold storage } , sự ướp lạnh (để giữ thực phẩm được lâu) { refrigerate } , làm lạnh; ướp lạnh (thịt, hoa quả) { refrigeration...
  • 冷藏室

    { safe } , chạn (đựng đồ ăn), tủ sắt, két bạc, an toàn, chắc chắn, có thể tin cậy, chắc chắn, thận trọng, dè dặt,...
  • 冷藏工人

    { freezer } , máy ướp lạnh, máy làm kem
  • 冷藏库

    { refrigerator } , tủ ướp lạnh, phòng ướp lạnh
  • 冷藏车

    { freezer } , máy ướp lạnh, máy làm kem
  • 冷血的

    { cold -blooded } , có máu lạnh (cá, rắn...), lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn tâm, bình tĩnh, thản nhiên
  • 冷遇

    { disesteem } , coi thường; miệt thị; xem nhẹ, sự xem thường, miệt thị, xem nhẹ
  • 冷酷

    Mục lục 1 {flintiness } , tính chất rắn; sự rắn như đá 2 {grimness } , sự dứt khoát không gì lay chuyển được 3 {inexorability...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top