Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

减费生

{sizar } , học sinh được giảm học phí (ở đại học Căm,brít)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 减轻

    Mục lục 1 {abatement } , sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ (giá), sự bớt...
  • 减轻刺激

    { abirritation } , sự giảm kích thích
  • 减轻刺激的

    { abirritant } , thuốc giảm kích thích
  • 减轻的

    Mục lục 1 {alleviative } , làm giảm đau, làm dịu, làm khuây 2 {mitigatory } , giảm nhẹ, làm dịu, giảm bớt 3 {palliative } , tạm...
  • 减轻者

    { alleviator } , người an ủi, nguồn an ủi, (y học) thuốc giảm đau
  • 减退

    { corrosion } , sự gặm mòn { letdown } , sự thất vong, sự chán ngán
  • 减速

    Mục lục 1 {decelerate } , đi chậm lại, chạy chậm lại, giảm tốc độ; hãm lại 2 {deceleration } , sự giảm tốc độ 3 {retard...
  • 减速器

    { reducer } , (hoá học) chất khử, (vật lý) máy giảm; cái giảm tốc; cái giảm áp, (nhiếp ảnh) máy thu nhỏ
  • 减除

    { deduction } , sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận
  • 减除额

    { deduction } , sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận
  • 减震

    { decouple } , tách riêng ra
  • 减震器

    { dashpot } , cái giảm chấn, giảm xóc { shock absorber } , nhíp chống sốc, lò xo chống sốc
  • 减音器

    { deafener } , (kỹ thuật) máy tiêu âm; bộ triệt âm
  • 减食

    { underfeed } , cho thiếu ăn, cho ăn đói, thiếu ăn
  • 减鼠药

    { raticide } , thuốc diệt chuột
  • 凑合的

    { patchy } , vá víu; chắp vá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) { scratchy } , nguệch ngoạc, cẩu thả (tranh vẽ), soàn soạt (ngòi bút...
  • 凑巧

    { opportunity } , cơ hội, thời cơ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất đúng lúc
  • 凑热闹的人

    { rout } , đám đông người ồn ào hỗn độn, (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị...
  • 凛冽的

    { brisk } , nhanh, nhanh nhẩu, nhanh nhẹn; lanh lợi, hoạt động, phát đạt, nổi bọt lóng lánh (rượu sâm banh); sủi bọt (bia),...
  • 凝乳

    { curd } , sữa đông (dùng làm phó mát), cục đông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top