Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

几个

{few } , ít vải, (a few) một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều, thiểu số; số được chọn lọc, một số, một số không lớn


{several } , vài, riêng, cá nhân; khác nhau, vài


{some } , nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng (thật) là, ra trò, một vài, một ít (người, cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) và còn nhiều hơn thế nữa, (từ lóng) đến một chừng mực nào đó; một tí; hơi, khoảng chừng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 几乎

    Mục lục 1 {almost } , hầu (như), gần (như), suýt nữa, tí nữa 2 {half } , (một) nửa, phân chia đôi, nửa giờ, ba mươi phút,...
  • 几乎不

    { hardly } , khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, cứng rắn, khó khăn, chật vật, vừa mới, chỉ vừa mới, chỉ vừa phải, hầu...
  • 几乎全部的

    { subtotal } , tổng số phụ (tổng số của một loạt con số nằm trong một nhóm con số lớn hơn)
  • 几乎没有

    { barely } , công khai, rõ ràng, rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn, vừa mới, vừa đủ
  • 几何

    { geometry } , hình học
  • 几何学

    { geometry } , hình học
  • 几何学上

    { geometrically } , về phương diện hình học
  • 几何学上的

    { geometric } , (thuộc) hình học
  • 几何学的

    { geometric } , (thuộc) hình học { geometrical } , (thuộc) hình học
  • 几何学者

    { geometer } , nhà hình học, (động vật học) sâu đo { geometrician } , nhà hình học
  • 几何形状

    { geometry } , hình học
  • 几何的

    { geometrical } , (thuộc) hình học
  • 几内亚

    { guinea } , đồng ghinê (tiền vàng của nước Anh xưa, giá trị tương đương 21 silinh)
  • 几分

    { something } , một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó, điều này, việc này, cái đúng, cái có lý, chức vị nào đó;...
  • 几文钱

    { doit } , số tiền rất nhỏ; đồng xu, cái nhỏ mọn, cái không đáng kể, chẳng cần tí nào, cóc cần gì
  • 几率

    { odds } , sự chênh lệch; sự so le, sự khác nhau, sự xung đột, sự bất hoà, sự lợi thế, sự chấp (chơi cò, thể thao...),...
  • 凡人

    { laic } , không theo đạo thế tục, phi giáo hội, người không theo đạo, người thế tục { layman } , thường dân; người thế...
  • 凡人化

    { laicise } , tách khỏi giáo hội, dứt quan hệ với giáo hội; làm trở thành phi giáo hội { laicize } , tách khỏi giáo hội, dứt...
  • 凡人的

    { laic } , không theo đạo thế tục, phi giáo hội, người không theo đạo, người thế tục
  • 凡士林

    { vaseline } , vazơlin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top