Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

分割

Mục lục

{branch } , cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)..., chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...), (xem) root, ((thường) + out, forth) đâm cành, đâm nhánh, phân cành, chia ngã, tách ra, phân nhánh, bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh


{dismember } , chặt chân tay, chia cắt (một nước...)


{dismemberment } , sự chặt chân tay, sự chia cắt (một nước...)


{partition } , sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, (chính trị) sự chia cắt đất nước, (pháp lý) sự chia tài sản, chia ra, chia cắt, ngăn ra, ngăn (một căn phòng...) bằng bức vách


{segment } , đoạn, khúc, đốt, miếng, (toán học) đoạn, phân, cắt từng đoạn, cắt ra từng khúc, cắt ra từng miếng, (số nhiều) phân đoạn, phân đốt


{segmentation } , sự chia ra từng đoạn, sự chia ra từng khúc, (sinh vật học) sự phân đoạn, sự phân khúc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分割成小国

    { Balkanization } , sự phân chia đất nước thành nhiều vùng thù địch lẫn nhau (để dễ cai trị) { Balkanize } , phân chia (một...
  • 分割财产

    { comminute } , tán nhỏ, nghiền nhỏ, chia nhỏ (tài sản)
  • 分包合同

    { subcontract } , hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
  • 分化

    { differentiation } , sự phân biệt, (toán học) phép lấy vi phân
  • 分区制

    { zoning } , sự chia thành đới, sự chia thành khu vực, sự quy vùng
  • 分区的

    { divisional } , chia, phân chia, (quân sự) (thuộc) sư đoàn { zonal } , (thuộc) đới; (thuộc) khu vực, chia thành đới
  • 分压计

    { potentiometer } , (vật lý) cái đo điện thế; cái phân thế
  • 分叉

    Mục lục 1 {bifurcate } , chia hai nhánh, rẽ đôi 2 {bifurcation } , chia làm hai nhánh, rẽ đôi, sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi,...
  • 分叉处

    { crotch } , chạc (của cây), (giải phẫu) đáy chậu
  • 分叉的

    { bifurcate } , chia hai nhánh, rẽ đôi { forky } , có hình chẻ
  • 分发

    { distribute } , phân bổ, phân phối, phân phát, rắc, rải, sắp xếp, xếp loại, phân loại, (ngành in) bỏ (chữ in) (dỡ chữ...
  • 分发的

    { distributive } , phân bổ, phân phối, phân phát, (ngôn ngữ học) phân biệt
  • 分发者

    { distributor } , người phân phối, người phân phát, (kỹ thuật) bộ phân phối
  • 分台

    { substation } , ga xép
  • 分号

    { Semicolon } , dấu chấm phẩy
  • 分圆

    { cyclotomic } , tròn, về việc chia vòng tròn
  • 分型粉

    { powdering } , rất nhiều vật nhỏ, rất nhiều hình nhỏ, sự trang trí bằng rất nhiều vật nhỏ, sự trang trí bằng rất nhiều...
  • 分壁

    { bulkhead } , (hàng hải) vách ngăn, buồng, phòng (trên tàu)
  • 分委托人

    { subprincipal } , phó hiệu trưởng
  • 分娩

    Mục lục 1 {accouchement } , sự đẻ 2 {birth } , sự sinh đẻ, sự ra đời; ngày thành lập, dòng dõi, sinh ra 3 {childbearing } , sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top